Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 12.033 kết quả.

Searching result

7901

TCVN 8589:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn chiếu sáng phía trước của xe cơ giới có chùm sáng gần hoặc chùm sáng xa hoặc cả hai đối xứng và được trang bị đèn sợi đốt. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu.

Road vehicles. Motor vehicle headlamps emitting a symmetrical passing beam or a driving beam or both and equipped with filament lamps. Requirements and test methods in type approval.

7902

TCVN 8582:2010

Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe - Yêu cầu chung đối với đặc tính của tác nhân tiệt khuẩn, triển khai, đánh giá xác nhận và kiểm soát thường quy quá trình tiệt khuẩn thiết bị y tế

Sterilization of health care products - General requirements for characterization of a sterilizing agent and the developement, validation and routine control of a sterilization process for medical devices

7903

TCVN 8575:2010

Kết cấu gỗ. Gỗ ghép thanh bằng keo. Yêu cầu về tính năng thành phần và sản xuất

Timber structures. Glued laminated timber. Component performance and production requirements

7904

TCVN 8576:2010

Kết cấu gỗ. Gỗ ghép thanh bằng keo. Phương pháp thử độ bền trượt của mạch keo.

Timber structures. Glued laminated timber. Method of test for shear strength of glue lines

7905

TCVN 8573:2010

Tre. Thiết kế kết cấu

Bamboo. Structural design

7906

TCVN 8571:2010

Lớp phủ kim loại và lớp phủ vô cơ khác. Xử lý bề mặt, lớp phủ kim loại và lớp phủ vô cơ khác. Từ vựng.

Metallic and other inorganic coatings. Surface treatment, metallic and other inorganic coatings. Vocabulary

7907

TCVN 8572:2010

Lớp phủ kim loại. Lớp crôm mạ điện dùng trong cơ khí.

Metallic coatings. Electrodeposited coatings of chromium for engineering purposes

7908

TCVN 8562:2010

Phân bón. Phương pháp xác định kali tổng số

Fertilizers. Method for determination of total potassium

7909

TCVN 8563:2010

Phân bón. Phương pháp xác định phốt pho tổng số

Fertilizers. Method for determination of total phosphorus

7910

TCVN 8564:2010

Phân bón vi sinh vật. Phương pháp xác định hoạt tính cố định nitơ của vi khuẩn nốt sần cây họ đậu

Biofertilizer. Determination of nitrogen fixing activity of nodule bacteria on legume crop

7911

TCVN 8565:2010

Phân bón vi sinh vật. Phương pháp xác định hoạt tính phân giải phốt phát của vi sinh vật

Biofertilizer. Determination of phosphate solubilizing activity of microorganisms

7912

TCVN 8567:2010

Chất lượng đất. Phương pháp xác định thành phần cấp hạt

Soil quality. Method for determination of particle size distribution

7913

TCVN 8568:2010

Chất lượng đất. Phương pháp xác định dung lượng cation trao đổi (CEC). Phương pháp dùng amoni axetat

Soil quality. Method for determination of cation exchange capacity (CEC) by ammonium acetate method

7914

TCVN 8557:2010

Phân bón - Phương pháp xác định nitơ tổng số

Fertilizers - Method for determination of total nitrogen

7915

TCVN 8558:2010

Phân bón. Phương pháp xác định clorua hòa tan trong nước

Fertilizers. Method for determination of chloride dissolved in water

7916

TCVN 8559:2010

Phân bón - Phương pháp xác định phốt pho hữu hiệu

Fertilizers - Method for determination of available phosphorus

7917

TCVN 8555:2010

Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) - Phương pháp thử hoạt tính kháng khuẩn của vật liệu bán dẫn xúc tác quang.

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -Test method for antibacterial activity of semiconducting photocatalytic materials

7918

TCVN 8556:2010

Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) - Phương pháp thử tính năng tự làm sạch của vật liệu bán dẫn xúc tác quang. Xác định góc tiếp xúc nước

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) - Test method for self-cleaning performance of semiconducting photocatalytic materials. Measurement of water contact angle.

7919

TCVN 8552:2010

Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Chuẩn bị mẫu để xác định sự phân bố cỡ hạt của bột gốm

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics). Sample preparation for determination of particle size distribution of ceramic powders

7920

TCVN 8553:2010

Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) - Xác định độ dày của màng gốm bằng thiết bị đo biên dạng đầu dò tiếp xúc.

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) - Determination of thickness of ceramic films by contact-probe profilometer

Tổng số trang: 602