Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.759 kết quả.

Searching result

6901

TCVN 5699-2-89:2011

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-89: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị làm lạnh dùng trong thương mại có khối làm lạnh hoặc máy nén lắp liền hoặc tháo rời.

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-89: Particular requirements for commercial refrigerating appliances with an incorporated or remote refrigerant unit or compressor

6902

TCVN 5699-2-58:2011

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-58: Yêu cầu cụ thể đối với máy rửa bát dùng trong dịch vụ thương mại.

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-58: Particular requirements for commercial electric dishwashing machines

6903

TCVN 5699-2-32:2011

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-32: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị mát xa.

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-32: Particular requirements for massage appliances

6904

TCVN 6016:2011

Xi măng. Phương pháp thử. Xác định cường độ

Cement. Test methods. Determination of strength

6905

TCVN 6018:2011

Sản phẩm dầu mỏ. Xác định cặn cacbon. Phương pháp Ramsbottom

Standard Test Method for Ramsbottom Carbon Residue of Petroleum Products

6906

TCVN 6225-3:2011

Chất lượng nước. Xác định clo tự do và clo tổng số. Phần 3: Phương pháp chuẩn độ iot xác định clo tổng số

Water quality. Determination of free chlorine and total chlorine. Part 3: Iodometric titration method for the determination of total chlorine

6907

TCVN 6238-3:2011

An toàn đồ chơi trẻ em. Phần 3: Giới hạn mức thôi nhiễm của một số nguyên tố độc hại

Safety of toys. Part 3: Migration of certain elements

6908

TCVN 6242:2011

Hệ thống đường ống và ống bằng chất dẻo. Phụ tùng bằng nhựa nhiệt dẻo dạng ép phun. Phương pháp đánh giá ngoại quan ảnh hưởng của gia nhiệt.

Plastics piping and ducting systems. Injection-moulded thermoplastics fittings. Methods for visually assessing the effects of heating

6909

TCVN 6270:2011

Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng sắt. Phương pháp đo phổ (Phương pháp chuẩn)

Milk and milk products. Determination of iron content. Spectrometric method (Reference method)

6910

TCVN 6492:2011

Chất lượng nước. Xác định pH

Water quality. Determination of pH

6911

TCVN 6494-1:2011

Chất lượng nước - Xác định các anion hoà tan bằng phương pháp sắc ký lỏng ion - Phần 1: Xác định bromua, clorua, florua, nitrat, nitrit, phosphat và sunphat hòa tan

Water quality - Determination of dissolved anions by liquid chromatography of ions - Part 1: Determination of bromide, chloride, fluoride, nitrate, nitrite, phosphate and sulfate

6912

TCVN 6508:2011

Sữa. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (phương pháp chuẩn)

Milk. Determination of fat content. Gravimetric method (Reference method)

6913

TCVN 6627-18-21:2011

Máy điện quay. Phần 18-21: Đánh giá chức năng hệ thống cách điện. Quy trình thử nghiệm dây quấn kiểu quấn dây. Đánh giá về nhiệt và phân loại.

Rotating electrical machines. Part 18: Functional evaluation of insulation systems . Section 21: Test procedures for wire-wound windings. Thermal evaluation and classification

6914

TCVN 6627-31:2011

Máy điện quay. Phần 31: Lựa chọn động cơ hiệu suất năng lượng kể cả các ứng dụng biến đổi tốc độ. Hướng dẫn áp dụng.

Rotating electrical machines. Part 31: Selection of energy-efficient motors including variable speed applications. Application guide

6915

TCVN 6627-30:2011

Máy điện quay. Phần 30: Cấp hiệu suất của động cơ cảm ứng lồng sóc ba pha một tốc độ (mã IE)

Rotating electrical machines. Part 30: Efficiency classes of single-speed, three-phase, cage-induction motors (IE-code)

6916

TCVN 6610-6:2011

Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 6: Cáp dùng cho thang máy và cáp dùng cho đoạn nối chịu uốn

Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 6: Lift cables and cables for flexible connections

6917

TCVN 6627-18-1:2011

Máy điện quay. Phần 18-1: Đánh giá chức năng hệ thống cách điện. Hướng dẫn chung.

Rotating electrical machines. Part 18-1: Functional evaluation of insulation systems . General guidelines

6918

TCVN 6627-15:2011

Máy điện quay. Phần 15: Mức chịu điện áp xung của cuộn dây stato định hình dùng cho máy điện quay xoay chiều.

Rotating electrical machines. Part 15: Impulse voltage withstand levels of form-wound stator coils for rotating a.c. machines

6919

TCVN 6627-12:2011

Máy điện quay. Phần 12: Đặc tính khởi động của động cơ cảm ứng lồng sóc ba pha một tốc độ

Rotating electrical machines. Part 12: Starting performance of single-speed three-phase cage induction motors

6920

TCVN 6627-9:2011

Máy điện quay. Phần 9: Giới hạn mức ồn

Rotating electrical machines. Part 9: Noise limits

Tổng số trang: 588