-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5982:1995Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 3 Water quality. Vocabulary. Part 3 |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9165:2012Công trình thủy lợi. Yêu cầu kỹ thuật đắp đê Hydraulic structure. Technical requirements for earthfill dyke |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2573-1:2007Máy kéo nông nghiệp. Trục trích công suất phía sau loại 1, 2 và 3. Phần 1: Đặc điểm kỹ thuật chung, yêu cầu an toàn, kích thước vỏ bảo vệ và khoảng không gian trống Agricultural tractors. Rear-mounted power take-off types 1, 2 and 3. Part 1: General specifications, safety requirements, dimensions for master shield and clearance zone |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5985:1995Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 6 Water quality. Vocabulary. Part 6 |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 9509:2012Máy in. Hiệu suất năng lượng. Printers. Energy efficiency |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |