• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 9535-1:2012

Phương tiện giao thông đường sắt. Vật liệu đầu máy toa xe. Phần 1: Băng đa cán thô của đầu máy, toa xe. Yêu cầu kỹ thuật khi cung cấp

Railway rolling stock material. Part 1: Rough-rolled tyres for tractive and trailing stock. Technical delivery conditions

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 4410:1987

Đồ hộp. Phương pháp thử cảm quan

Canned foods. Sensory analysis

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 4402:1987

Đất trồng trọt. Phương pháp xác định pHH2O

Cultivated soil. Determination of pHH2O

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 4403:1987

Đất trồng trọt. Phương pháp xác định độ chua trao đổi

Cultivated soil. Determination of exchangeable acidity

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 9528:2012

Dầu mỡ động vật và thực vật. Phát hiện và nhận biết chất nhiễm bẩn hữu cơ dễ bay hơi bằng sắc kí khí/phổ khối lượng (GC/MS)

Animal and vegetable fats and oils. Detection and identification of a volatile organic contaminant by GC/MS

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 5753:1993

Đồng. Mác

Copper. Grades

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 4401:1987

Đất trồng trọt. Phương pháp xác định pHKCl

Cultivated soil. Determination of pHKCl

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 9519-1:2012

Thực phẩm. Xác định sulfit. Phần 1: Phương pháp monier-williams đã được tối ưu hóa.

Foodstuffs. Determination of sulfite. Part 1: Optimized Monier-Williams method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 600,000 đ