Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 12.140 kết quả.

Searching result

5521

TCVN 10433:2014

Giầy dép - Phương pháp thử mũ giầy - Độ bền nước

Footwear - Test methods for uppers - Water resistance

5522

TCVN 10431-6:2014

Năng lực phát hiện - Phần 6: Phương pháp luận xác định giá trị tới hạn và giá trị tối thiểu phát hiện được trong phép đo có phân bố Poisson được xấp xỉ chuẩn

Capability of detection - Part 6: Methodology for determination of the critical value and the minimum detectable value in Poisson distributed measurements by normal approximations

5523

TCVN 10431-7:2014

Năng lực phát hiện - Phần 7: Phương pháp luận dựa trên tính chất ngẫu nhiên của nhiễu phương tiện đo

Capability of detection – Part 7: Methodology based on stochastic properties of instrumental noise

5524

TCVN 10431-4:2014

Năng lực phát hiện - Phần 4: Phương pháp luận so sánh giá trị tối thiểu phát hiện được với giá trị đã cho

Capability of detection - Part 4: Methodology for comparing the minimum detectable value with a given value

5525

TCVN 10431-5:2014

Năng lực phát hiện - Phần 5: Phương pháp luận trong trường hợp hiệu chuẩn tuyến tính và phi tuyến

Capability of detection - Part 5: Methodology in the linear and non-linear calibration cases

5526

TCVN 10431-3:2014

Năng lực phát hiện - Phần 3: Phương pháp luận xác định giá trị tới hạn đối với biến đáp ứng khi không sử dụng dữ liệu hiệu chuẩn

Capability of detection - Part 3: Methodology for determination of the critical value for the response variable when no calibration data are used

5527

TCVN 10429:2014

Xây dựng tiêu chuẩn dịch vụ - Khuyến nghị đối với việc đề cập các vấn đề về người tiêu dùng

Development of service standards - Recommendations for addressing consumer issues

5528

TCVN 10430:2014

Hướng dẫn sử dụng sản phẩm cho người tiêu dùng

Instructions for use of products by consumers

5529

TCVN 10431-1:2014

Năng lực phát hiện - Phần 1: Thuật ngữ và định nghĩa

Capability of detection - Part 1: Terms and definitions

5530

TCVN 10431-2:2014

Năng lực phát hiện - Phần 2: Phương pháp luận trong trường hợp hiệu chuẩn tuyến tính

Capability of detection - Part 2: Methodology in the linear calibration case

5531

TCVN 10428:2014

Ký hiệu bằng hình vẽ - Hướng dẫn kỹ thuật cho việc xem xét nhu cầu của người tiêu dùng

Graphical symbols - Technical guidelines for the consideration of consumers’ needs

5532

TCVN 10419:2014

Clo lỏng sử dụng trong công nghiệp- Xác định hàm lượng nước-Phương pháp khối lượng

Liquid chlorine for industrial use – Determination of water content – Gravimetric method

5533

TCVN 10420:2014

Lưu huỳnh sử dụng trong công nghiệp – Xác định hàm lượng tro ở 850 oC đến 900 oC và cặn ở 200 oC

Sulphur for industrial use – Determination of ash at 850 oC - 900 oC and of residue at 200 oC

5534

TCVN 10421:2014

Lưu huỳnh sử dụng trong công nghiệp – Xác định hao hụt khối lượng ở 80 oC

Sulphur for industrial use – Determination of loss in mass at 80 oC

5535

TCVN 10422:2014

Lưu huỳnh sử dụng trong công nghiệp – Xác định độ axit – Phương pháp chuẩn độ

Sulphur for industrial use – Determination of acidity – Titrimetric method

5536

TCVN 10423:2014

Lưu huỳnh sử dụng trong công nghiệp - Xác định hàm lượng asen - Phương pháp đo quang bạc dietyldithiocacbamat

Sulphur for industrial use - Determination of arsenic content - Silver diethyldithiocarbamate photometric method

5537

TCVN 10416:2014

Chất lỏng hữu cơ dễ bay hơi sử dụng trong công nghiệp - Xác định các đặc tính chưng cất

Volatile organic liquids for industrial use – Determination of distillation characteristics

5538

TCVN 10418:2014

Clo lỏng sử dụng trong công nghiệp - Xác định hàm lượng clo theo thể tích trong sản phẩm bay hơi

Liquid chlorine for industrial use - Determination of the content of chlorine by volume in the vaporized product

5539

TCVN 10417:2014

Clo lỏng sử dụng trong công nghiệp - Phương pháp lấy mẫu (để xác định hàm lượng clo theo thể tích)

Liquid chlorine for industrial use – Method of sampling (for determining only the volumetric chlorine content)

5540

TCVN 10379:2014

Gia cố đất bằng chất kết dính vô cơ, hóa chất hoặc gia cố tổng hợp, sử dụng trong xây dựng đường - Bộ thi công và nghiệm thu

Soils stablized with inorganic adhesive substances, chemical agent or reinforced composite for road construction - Construction and quality control

Tổng số trang: 607