Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.758 kết quả.

Searching result

5521

TCVN 9980:2013

Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Định lượng enterobacteriaceae bằng phương pháp sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM

Microbiology of food and animal feeding stuffs. Enumeration of Enterobacteriaceae using Petrifilm TM count plate

5522

TCVN 9985-1:2013

Sản phẩm thép dạng phẳng chịu áp lực. Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp. Phần 1: Yêu cầu chung.

Steel flat products for pressure purposes. Technical delivery conditions. Part 1: General requirements

5523

TCVN 9972:2013

Sữa và sản phẩm sữa. Xác định độ tinh khiết của chất béo sữa bằng phân tích sắc ký khí triglycerid (Phương pháp chuẩn)

Milk and milk products. Determination of milk fat purity by gas chromatographic analysis of triglycerides (Reference method)

5524

TCVN 9979:2013

Sữa. Định lượng Coliform và tổng vi sinh vật hiếu khí bằng phương pháp sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM

Milk. Enumeration of aerobic plate count and coliforms using Petrifilm TM count plate

5525

TCVN 9978:2013

Sản phẩm sữa. Định lượng coliform và tổng vi sinh vật hiếu khí bằng phương pháp sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM

Milk products. Enumeration of aerobic plate count and coliforms using Petrifilm TM count plate

5526

TCVN 9977:2013

Thực phẩm. Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí bằng phương pháp sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM

Foodstuffs. Enumeration of aerobic plate count using Petrifilm TM count plate

5527

TCVN 9971:2013

Chất béo sữa dạng khan. Xác định thành phần Sterol bằng sắc ký khí lỏng (phương pháp thông dụng)

Anhydrous milk fat. Determination of sterol composition by gas liquid chromatography (Routine method)

5528

TCVN 9976:2013

Thịt và thủy sản. Định lượng escherichia coli bằng phương pháp sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM

Meats and fishery products. Enumeration of escherichia coli using Petrifilm TM count plate

5529

TCVN 9975:2013

Thực phẩm. Định lượng coliform và escherichia coli bằng phương pháp sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM

Foodstuffs. Enumeration of coliforms and Escherichia coli using Petrifilm count plate

5530

TCVN 9970:2013

Chất béo sữa dạng khan. Xác định thành phần sterol bằng sắc ký khí lỏng ( phương pháp chuẩn)

Anhydrous milk fat. Determination of sterol composition by gas liquid chromatography (Reference method)

5531

TCVN 9960:2013

Phụ gia thực phẩm. Chất tạo màu. Titan Dioxit

Food additives. Colours. Titanium dioxide.

5532

TCVN 9969:2013

Chất béo sữa. Xác định thành phần của axit béo bằng sắc ký khí lỏng

Milk fat. Determination of the fatty acid composition by gas-liquid chromatography

5533

TCVN 9959:2013

Phụ gia thực phẩm. Chất tạo màu. Etyl este của axit β - Apo - 8\' - Carotenoic

Food additives. Colours. β - Apo - 8\' - Carotenoic acid ethyl ester

5534

TCVN 9968:2013

Chất béo sữa. Chuẩn bị Metyl este của axit béo

Milk fat. Preparation of fatty acid methyl esters

5535

TCVN 9966:2013

Sữa và sản phẩm sữa. Yêu cầu đối với bình chiết chất béo kiểu Mojonnier

Milk and milk products. Specification of Mojonnier-type fat extraction flasks

5536

TCVN 9967:2013

Chất béo sữa. Xác định trị số Peroxit

Milk fat. Determination of peroxide value

5537

TCVN 9961:2013

Phụ gia thực phẩm. Chất tạo màu. Sắt oxit

Food additives. Colours. Iron oxides

5538

TCVN 9965:2013

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật an ninh. Hướng dẫn tích hợp triển khai TCVN ISO/IEC 27001 và ISO/IEC 20000-1

Information technology. Security techniques. Guidance on the integrated implementation of ISO/IEC 27001 and ISO/IEC 20000-1

5539

TCVN 9955:2013

Phụ gia thực phẩm. Chất tạo màu. Brilliant Black PN

Food additives. Colours. Brilliant Black PN

5540

TCVN 9956:2013

Phụ gia thực phẩm. Chất tạo màu. Brown HT

Food additives. Colours. Brown HT

Tổng số trang: 588