Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.758 kết quả.
Searching result
5501 |
TCVN ISO/TS 22002-1:2013Chương trình tiên quyết về an toàn thực phẩm - Phần 1: Chế biến thực phẩm Prerequisite programmes on food safety -- Part 1: Food manufacturing |
5502 |
TCVN ISO/IEC TS 17022:2013Đánh giá sự phù hợp. Yêu cầu và khuyến nghị đối với nội dung báo cáo đánh giá bên thứ ba về hệ thống quản lý. Conformity assessment. Requirements and recommendations for content of a third-party audit report on management systems |
5503 |
TCVN ISO 22006:2013Hệ thống quản lý chất lượng. Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 9001:2008 trong ngành trồng trọt Quality management systems. Guidelines for the application of ISO 9001:2008 to crop production |
5504 |
|
5505 |
TCVN ISO 28000:2013Quy định đối với hệ thống quản lý an toàn chuỗi cung ứng Specification for security management systems for the supply chain |
5506 |
TCVN ISO/IEC 17065:2013Đánh giá sự phù hợp - Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình và dịch vụ Conformity assessment - Requirements for bodies certifying products, processes and services |
5507 |
TCVN ISO 14006:2013Hệ thống quản lý môi trường. Hướng dẫn để hợp nhất thiết kế sinh thái. Environmental management systems. Guidelines for incorporating ecodesign |
5508 |
TCVN 9993:2013Nước quả. Xác định hàm lượng chất rắn hòa tan. Phương pháp đo tỉ trọng Fruit juice. Determination of soluble solids content. Pyknometric method |
5509 |
TCVN 9994:2013Quy phạm thực hành vệ sinh đối với rau quả tươi Code of Hygienic Practice for Fresh Fruits and Vegetables |
5510 |
TCVN IEC/ISO 31010:2013Quản lý rủi ro - Kỹ thuật đánh giá rủi ro Risk management - Risk assessment techniques |
5511 |
TCVN ISO 10018:2013Quản lý chất lượng - Hướng dẫn về sự tham gia và năng lực con người Quality management -- Guidelines on people involvement and competence |
5512 |
TCVN 9986-1:2013Thép kết cấu. Phần 1: Điều kiện kỹ thuật chung khi cung cấp sản phẩm thép cán nóng Structural steels. Part 1: General technical delivery conditions for hot-rolled products |
5513 |
TCVN 9995:2013Hướng dẫn về môi trường đóng gói với quả đóng hộp Guidelines for Packing Media for Canned Fruits |
5514 |
|
5515 |
TCVN 9991:2013Rau quả. Làm chín sau khi bảo quản lạnh. Fruits and vegetables - Ripening after cold storage |
5516 |
TCVN 9992:2013Quả thuộc chi cam chanh và sản phẩm của chúng. Xác định hàm lượng tinh dầu (Phương pháp chuẩn) Citrus fruits and derived products. Determination of essential oils content (Reference method) |
5517 |
TCVN 9989:2013Xác định nguồn gốc sản phẩm cá có vây. Quy định về thông tin cần ghi lại trong chuỗi phân phối cá nuôi Traceability of finfish products. Specification on the information to be recorded in farmed finfish distribution chains |
5518 |
TCVN 9987:2013Mã toàn cầu phân định loại tài liệu. Qui định kĩ thuật Global document type identifier. Specification |
5519 |
TCVN 9986-2:2013Thép kết cấu. Phần 2: Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp thép kết cấu thông dụng Structural steels. Part 2: Technical delivery conditions for structural steels for general purposes |
5520 |
TCVN 9985-2:2013Sản phẩm thép dạng phẳng chịu áp lực. Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp. Phần 2: Thép hợp kim và thép không hợp kim với các tính chất quy định ở nhiệt độ cao. Steel flat products for pressure purposes. Technical delivery conditions. Part 2: Non-alloy and alloy steels with specified elevated temperature properties |