Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.994 kết quả.
Searching result
4461 |
TCVN 10041-9:2015Vật liệu dệt. Phương pháp pháp thử cho vải không dệt. Phần 9: Xác định độ rủ bao gồm hệ số rủ. 20 Textiles -- Test methods for nonwovens -- Part 9: Determination of drapability including drape coefficient |
4462 |
TCVN 10187-1:2015Điều kiện môi trường. Rung và xóc của các thiết bị kỹ thuật điện. Phần 1: Quy trình xác nhận dữ liệu động. 7 Environmental conditions - Vibration and shock of electrotechnical equipment - Part 1: Process for validation of dynamic data |
4463 |
TCVN 10187-2:2015Điều kiện môi trường. Rung và xóc của các thiết bị kỹ thuật điện. Phần 2: Thiết bị được vận chuyển bằng máy bay phản lực có cánh cố định. 42 Environmental conditions - Vibration and shock of electrotechnical equipment - Part 2: Equipment transported in fixed wing jet aircraft |
4464 |
TCVN 10311:2015Ván gỗ nhân tạo - Xác định thay đổi kích thước theo thay đổi độ ẩm tương đối Wood-based panels -- Determination of dimensional changes associated with changes in relative humidity |
4465 |
TCVN 10312:2015Ván gỗ nhân tạo - Xác định độ bền ẩm - Phương pháp kiểm tra theo chu kỳ Wood-based panels - Determination of moisture resistance under cyclic test conditions |
4466 |
TCVN 10313:2015Ván gỗ nhân tạo. Xác định độ bền ẩm. Phương pháp luộc. 6 Wood-based panels -- Determination of moisture resistance -- Boil test |
4467 |
|
4468 |
|
4469 |
TCVN 10336:2015Khảo sát độ sâu trong lĩnh vực hàng hải - Yêu cầu kỹ thuật Hydrographic survey for the marine - Technical requirements |
4470 |
|
4471 |
|
4472 |
|
4473 |
TCVN 10396:2015Công trình thủy lợi - Đập hỗn hợp đất đá đầm nén - Yêu cầu thiết kế Hydraulic structures - Compacted earth rock fill dams - Requirements for design |
4474 |
TCVN 10397:2015Công trình thủy lợi - Đập hỗn hợp đất đá đầm nén - Thi công, nghiệm thu Hydraulic structures - Compacted earth rock fill dams - Construction, acceptance |
4475 |
TCVN 10398:2015Công trình thủy lợi. Đập xà lan - Yêu cầu thiết kế Hydraulic structures. Floating dam - Technical requirements for design |
4476 |
TCVN 10399:2015Công trình thủy lợi. Đập xà lan. Thi công và nghiệm thu. 51 Hydraulic structures. Floating dam. Constructinon and acceptance |
4477 |
TCVN 10401:2015Công trình thủy lợi. Đập trụ đỡ. Thi công và nghiệm thu. 34 Hydraulic structures. Pillar dam. Constructinon and acceptance |
4478 |
TCVN 10402:2015Công trình thủy lợi. Đập cao su. Thiết kế, thi công và nghiệm thu. 60 Hydraulic structures. Rubber dam. Design, constructinon and acceptance |
4479 |
TCVN 10403:2015Công trình thủy lợi. Đập bê tông đầm lăn. Thi công và nghiệm thu. 30 Hydraulic structures. Roller compacted concrete dam. Constructinon and acceptance |
4480 |
|