Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.752 kết quả.
Searching result
4461 |
TCVN 10972-6:2015Chất dẻo gia cường sợi – Phương pháp chế tạo tấm thử – Phần 6: Đúc kéo Fibre-reinforced plastics – Methods of producing test plates – Part 6: Pultrusion moulding |
4462 |
TCVN 10972-7:2015Chất dẻo gia cường sợi – Phương pháp chế tạo tấm thử – Phần 7: Đúc chuyển nhựa Fibre-reinforced plastics – Methods of producing test plates – Part 7: Resin transfer moulding |
4463 |
TCVN 10972-8:2015Chất dẻo gia cường sợi – Phương pháp chế tạo tấm thử – Phần 8: Đúc nén SMC và BMC Fibre-reinforced plastics – Methods of producing test plates – Part 8: Compression moulding of SMC and BMC |
4464 |
TCVN 10972-9:2015Chất dẻo gia cường sợi – Phương pháp chế tạo tấm thử – Phần 9: Đúc GMT/SCT Fibre-reinforced plastics – Methods of producing test plates – Part 9: Moulding of GMT/STC |
4465 |
TCVN 10972-10:2015Chất dẻo gia cường sợi – Phương pháp chế tạo tấm thử – Phần 10: Đúc phun BMC và các tổ hợp đúc sợi dài khác – Nguyên tắc chung và đúc mẫu thử đa mục đích Fibre-reinforced plastics – Methods of producing test plates –Part 10: Injection moulding of BMC and other long-fibre moulding compounds – General principles and moulding of multipurpose test specimens |
4466 |
TCVN 10972-11:2015Chất dẻo gia cường sợi – Phương pháp chế tạo tấm thử – Phần 11: Đúc phun BMC và các tổ hợp đúc sợi dài khác – Tấm nhỏ Fibre-reinforced plastics – Methods of producing test plates – Part 11: Injection moulding of BMC and other long-fibre moulding compounds – Small plates |
4467 |
TCVN 10973:2015Giấy, các tông và bột giấy. Xác định hệ số bức xạ khuếch tán (hệ số phản xạ khuếch tán). 28 Paper, board and pulps -- Measurement of diffuse radiance factor (diffuse reflectance factor) |
4468 |
TCVN 10974-1:2015Giấy và các tông. Xác định độ bóng phản chiếu. Phần 1: Độ bóng tại góc 75 độ với chùm tia hội tụ, phương pháp tappi. 16 Paper and board -- Measurement of specular gloss -- Part 1: 75 degree gloss with a converging beam, TAPPI method |
4469 |
TCVN 10974-2:2015Giấy và các tông. Xác định độ bóng phản chiếu. Phần 2: Độ bóng tại góc 75 độ với chùm tia song song, phương pháp din. 17 Paper and board -- Measurement of specular gloss -- Part 2: 75 degree gloss with a parallel beam, DIN method |
4470 |
TCVN 10975-1:2015Giấy và các tông. Xác định độ nhám/ độ nhẵn (phương pháp không khí thoát qua). Phần 1: Phương pháp chung. 8 Paper and board -- Determination of roughness/smoothness (air leak methods) -- Part 1: General method |
4471 |
TCVN 10975-2:2015Giấy và các tông. Xác định độ nhám/độ nhẵn (phương pháp không khí thoát qua). Phần 2: Phương pháp bendtsen. 21 Paper and board -- Determination of roughness/smoothness (air leak methods) -- Part 2: Bendtsen method |
4472 |
TCVN 10975-3:2015Giấy và các tông. Xác định độ nhám/ độ nhẵn (phương pháp không khí thoát qua). Phần 3: Phương pháp sheffield. 16 Paper and board -- Determination of roughness/smoothness (air leak methods) -- Part 3: Sheffield method |
4473 |
TCVN 10975-4:2015Giấy và các tông. Xác định độ nhám/ độ nhẵn (phương pháp không khí thoát qua). Phần 4: Phương pháp Print-surf. 28 Paper and board -- Determination of roughness/smoothness (air leak methods) --Part 4: Print-surf method |
4474 |
TCVN 10976:2015Giấy các tông và bột giấy. Xác định clorua hòa tan trong nước. 10 Paper, board and pulps -- Determination of water-soluble chlorides |
4475 |
TCVN 10977:2015Giấy và các tông. Xác định lượng kiềm dự trữ. 8 Paper and board -- Determination of alkali reserve |
4476 |
TCVN 10978:2015Bột giấy. Xác định chất hòa tan trong axeton. 13 Pulps -- Determination of acetone-soluble matter |
4477 |
TCVN 10989:2015Sản phẩm nông sản thực phẩm - Thiết kế tiêu chuẩn lẫy mẫu từ lô hàng Agricultural food products - Layout for a standard method of sampling from a lot |
4478 |
TCVN 10990:2015Thực phẩm. Nguyên tắc lựa chọn và tiêu chí đánh giá xác nhận các phương pháp nhận biết giống sử dụng axit nucleic đặc thù. 20 Foodstuffs -- Principles of selection and criteria of validation for varietal identification methods using specific nucleic acid |
4479 |
TCVN 10991:2015Thực phẩm. Xác định neohesperidin-dihydrochalcon. 14 Foodstuffs. Determination of neohesperidin-dihydrochalcon |
4480 |
TCVN 10992:2015Thực phẩm. Xác định acesulfame-k, aspartame, neohesperididine-dihydrochalcone và saccharin. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao. 25 Foodstuffs - Determination of acesulfame-K, aspartame, neohesperidine-dihydrochalcone and saccharin - High performance liquid chromatographic method |