Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.751 kết quả.

Searching result

4221

TCVN 10705:2015

Cà phê nhân. Quy trình hiệu chuẩn máy đo độ ẩm. Phương pháp thông dụng. 23

Green coffee - Procedure for calibration of moisture meters - Routine method

4222

TCVN 10706:2015

Cà phê rang. Xác định độ ẩm bằng tủ sấy chân không. 8

Roasted coffee - Determination of moisture content by vacuum oven

4223

TCVN 10707:2015

Dầu cọ. Xác định sự suy giảm chỉ số tẩy trắng (dobi) và hàm lượng caroten. 13

Palm oil - Determination of the deterioration of bleachability index (DOBI) and carotene content

4224

TCVN 10708:2015

Dầu ôliu và dầu bã ôliu. Xác định hàm lượng các alcol béo bằng sắc ký khí mao chuẩn. 18

Olive oils and olive-pomace oils - Determination of aliphatic alcohols content by capillary gas chromatography

4225

TCVN 10709:2015

Dầu ôliu và dầu bã ôliu. Xác định hàm lượng 2-glyceryl monopalmitate. 19

Olive oils and olive-pomace oils - Determination of the 2-glyceryl monopalmitate content

4226

TCVN 10710:2015

Dầu ôliu và dầu bã ôliu. Xác định hàm lượng sáp bằng sắc kí khí mao quản. 14

Olive oils and olive-pomace oils - Determination of wax content by capillary gas chromatography

4227

TCVN 10711:2015

Dầu, mỡ thực vật. Xác định hàm lượng chất không tan trong toluen. 12

Vegetable fats and oils - Determination of toluene insoluble matter

4228

TCVN 10712:2015

Dầu, mỡ thực vật. Xác định sản phẩm phân hủy của chlorophyll a và a\' (Các pheophytin a, a\' và các pyropheophytin). 15

Vegetable fats and oils – Determination of the degradation products of chlorophylls a and a' (pheophytins a, a' and pyropheophytins)

4229

TCVN 10713-1:2015

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định các stigmastadiene trong dầu thực vật. Phần 1: Phương pháp sắc kí khí cột mao quản (phương pháp chuẩn). 15

Animal and vegetable fats and oils. Determination of stigmastadienes in vegetable oils. Part 1: Method using capillary-column gas chromatography (Reference method)

4230

TCVN 10713-2:2015

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định các stigmastadiene trong dầu thực vật. Phần 2: Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC). 15

Animal and vegetable fats and oils - Determination of stigmastadienes in vegetable oils - Part 2: Method using high-performance liquid chromatography (HPLC)

4231

TCVN 10714:2015

Dầu, mỡ thực vật. Xác định đương lượng bơ cacao trong sôcôla sữa. 31

Vegetable fats and oils - Determination of cocoa butter equivalents in milk chocolate

4232

TCVN 10715-1:2015

Dầu mỡ động vật và thực vật. Đương lượng bơ cacao trong bơ cacao và sôcôla thông dụng. Phần 1: Xác định sự có mặt đương lượng bơ cacao. 20

Animal and vegetable fats and oils - Cocoa butter equivalents in cocoa butter and plain chocolate - Part 1: Determination of the presence of cocoa butter equivalents

4233

TCVN 10715-2:2015

Dầu mỡ động vật và thực vật. Đương lượng bơ cacao trong bơ cacao và sôcôla thông dụng. Phần 2: Định lượng đương lượng bơ cacao. 19

Animal and vegetable fats and oils - Cocoa butter equivalents in cocoa butter and plain chocolate - Part 2: Quantification of cocoa butter equivalents

4234

TCVN 10723:2015

Hệ thống ống dùng cho quản lý cáp. Đường kính ngoài của ống dùng cho lắp đặt điện và ren dùng cho ống và phụ kiện ống. 12

Conduit systems for cable management - Outside diameters of conduits for electrical installations and threads for conduits and fittings

4235
4236

TCVN 10725:2015

Bột cacao và hỗn hợp bột cacao có đường

Cocoa powders (cocoas) and dry mixtures of cocoa and sugar

4237

TCVN 10726:2015

Cacao dạng khối, nhão, lỏng và cacao dạng bánh

Cocoa (cacao) mass (cocoa/chocolate liquor) and cocoa cake

4238

TCVN 10727:2015

Sôcôla và sản phẩm sôcôla. 16

Chocolate and chocolate products

4239

TCVN 10728:2015

Sản phẩm cacao. Xác định pH. Phương pháp đo điện thế

Cacao products. Determination of pH. Potentiometric method

4240

TCVN 10729:2015

Sản phẩm cacao. Xác định độ ẩm. Phương pháp karl fischer

Cacao products. Determination of moisture. Karl fischer method

Tổng số trang: 588