Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.994 kết quả.
Searching result
4201 |
TCVN 11524:2016Tấm tường rỗng bê tông đúc sẵn theo công nghệ đùn ép Precast extrusion concrete hollow core wall panels |
4202 |
TCVN 11523-6:2016Công nghệ thông tin – Giao diện người sử dụng – Bộ điều khiển từ xa phổ dụng – Phần 6: Tích hợp dịch vụ web Information technology – User interfaces – Universal remote console – Part 6: Web service integration |
4203 |
TCVN 11523-5:2016Công nghệ thông tin – Giao diện người sử dụng – Bộ điều khiển từ xa phổ dụng – Phần 5: Mô tả tài nguyên Information technology – User interfaces – Universal remote console – Part 5: Resource description |
4204 |
TCVN 11523-4:2016Công nghệ thông tin – Giao diện người sử dụng – Bộ điều khiển từ xa phổ dụng – Phần 4: Mô tả đích Information technology – User interfaces – Universal remote console – Part 4: Target description |
4205 |
TCVN 11523-3:2016Công nghệ thông tin – Giao diện người sử dụng – Bộ điều khiển từ xa phổ dụng – Phần 3: Khuôn mẫu trình bày Information technology – User interfaces – Universal remote console – Part 3: Presentation template |
4206 |
TCVN 11523-2:2016Công nghệ thông tin – Giao diện người sử dụng – Bộ điều khiển từ xa phổ dụng – Phần 2: Mô tả socket giao diện người sử dụng Information technology – User interfaces – Universal remote console – Part 2: User interface socket description |
4207 |
TCVN 11523-1:2016Công nghệ thông tin – Giao diện người sử dụng – Bộ điều khiển từ xa phổ dụng – Phần 1: Khung tổng quát chung Information technology – User interfaces – Universal remote console – Part 1: General framework |
4208 |
TCVN 11520:2016Móng cọc vít có cánh đơn ở mũi – Yêu cầu thiết kế Bottom single blade steel rotation pile foundation – Design requirements |
4209 |
TCVN 11512:2016Quy phạm thực hành giảm axit hydroxyanic (HCN) trong sắn và sản phẩm sắn Code of practice for the reduction of hydrocyanic acid (hcn) in cassava and cassava products |
4210 |
TCVN 11510:2016Gạo – Xác định khả năng chịu ép đùn của hạt sau khi nấu Rice – Determination of rice kernel resistance to extrusion after cooking |
4211 |
TCVN 11509:2016Đậu đỗ – Xác định axit hydroxyanic glycosidic Pulses – Determination of glycosidic hydrocyanic acid |
4212 |
|
4213 |
TCVN 11507:2016Phương tiện giao thông đường bộ – Phát hiện rò rỉ của hệ thống xả – Phương pháp thử heli và đặc tính kỹ thuật của thiết bị phát hiện Road vehicles – Detection of exhaust system leaks – Helium test method and detection device specification |
4214 |
TCVN 11506:2016Phương tiện giao thông đường bộ – Xác định vị trí rò rỉ của hệ thống xả và đặc tính kỹ thuật của thiết bị Road vehicles – Localization of exhaust system leaks and equipment specifications |
4215 |
TCVN 11505:2016Động học của mô tô và mô tô – người lái – Từ vựng Motorcycle and motorcycle– rider kinematics – Vocabulary |
4216 |
TCVN 11504:2016Phương tiện giao thông đường bộ – Đánh giá phần nhô bên trong ô tô con Road vehicles – Evaluation of protrusions inside passenger cars |
4217 |
TCVN 11503:2016Phương tiện giao thông đường bộ – Vòng bít đàn hồi cho xy lanh phanh đĩa thủy lực sử dụng dầu phanh có gốc dầu mỏ (nhiệt độ làm việc lớn nhất 120 °C) Road vehicles – Elastomeric seals for hydraulic disc brake cylinders using a petroleum base hydraulic brake fluid (service temperature 120 degrees C max.) |
4218 |
TCVN 11502:2016Phương tiện giao thông đường bộ – Vòng bít đàn hồi cho xy lanh phanh đĩa thủy lực sử dụng dầu phanh có gốc không từ dầu mỏ (nhiệt độ làm việc lớn nhất 120 °C) Road vehicles – Elastomeric seals for hydraulic disc brake cylinders using a non– petroleum base hydraulic brake fluid (Service temperature 120 degrees C max.) |
4219 |
TCVN 11501:2016Phương tiện giao thông đường bộ – Cốc bít và vòng bít đàn hồi cho xy lanh của hệ thống phanh thủy lực sử dụng dầu phanh có gốc không từ dầu mỏ (nhiệt độ làm việc lớn nhất 70 °C) Road vehicles – Elastomeric cups and seals for cylinders for hydraulic braking systems using a non– petroleum base hydraulic brake fluid (service temperature 70 degrees C max.) |
4220 |
TCVN 11500:2016Phương tiện giao thông đường bộ – Nắp bít đàn hồi cho xy lanh phanh thủy lực kiểu tang trống của bánh xe sử dụng dầu phanh có gốc không từ dầu mỏ (nhiệt độ làm việc lớn nhất 100 °C) Road vehicles – Elastomeric boots for drum– type, hydraulic brake wheel cylinders using a non– petroleum base hydraulic brake fluid (service temperature 100 degrees C max.) |