Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.751 kết quả.
Searching result
4201 |
TCVN 10676:2015Phân bón. Xác định hàm lượng thủy ngân tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử. Kỹ thuật hóa hơi lạnh. 10 Fertilizers - Determination of total mercury content by cold vapour atomic absorption spectrometry |
4202 |
TCVN 10677:2015Phân bón. Xác định hàm lượng magie hòa tan trong nước. Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. 12 Fertilizers - Method for determination of water-soluble magnesium content by flame atomic absorption spectrometry |
4203 |
TCVN 10678:2015Phân bón rắn - Xác định hàm lượng phospho hòa tan trong nước - Phương pháp quang phổ Solid fertilizers - Determination of water-soluble phosphate content - Spectrophotometric method |
4204 |
TCVN 10681:2015Phân bón rắn. Phương pháp hàm lượng sulfat hòa tan trong axit vô cơ. Phương pháp khối lượng. 9 Fertilizers - Determination of water - soluble boron content by spectrophotometric method |
4205 |
TCVN 10682:2015Phân bón. Xác định hàm lượng nitrat. Phương pháp Kjeldahl. 12 Fertilizers - Determination of nitrate content by Kjeldahl method |
4206 |
TCVN 10683:2015Phân bón rắn. Phương pháp chuẩn bị mẫu để xác định các chỉ tiêu hóa học và vật lý. 13 Solid fertilizers - Preparation of samples for chemical and physical analysis |
4207 |
TCVN 10684:2015Cây công nghiệp lâu năm. Tiêu chuẩn cây giống. Phần 1: Cây giống ca cao. Perennial industrial crops. Seedling standards. Part 1: Cocoa seedling |
4208 |
|
4209 |
TCVN 10687-24:2015Tuabin gió - Phần 24: Bảo vệ chống sét Wind turbines - Part 24: Lightning protection |
4210 |
TCVN 10688:2015Quản lý cáp. Hệ thống máng cáp và hệ thống thang cáp. 83 Cable management - Cable tray systems and cable ladder systems |
4211 |
TCVN 10689:2015Hệ thống quản lý cáp - Dây buộc cáp dùng cho lắp đặt điện Cable management systems - Cable ties for electrical installationselectrical installations and threads for conduits and fittings |
4212 |
TCVN 10690:2015Nước rau, quả. Xác định chỉ số FORMOL. 10 Fruit and vegetable juices - Determination of the formol number |
4213 |
TCVN 10691:2015Nước rau, quả. Xác định hàm lượng tro. 10 Fruit and vegetable juices. Determination of ash |
4214 |
TCVN 10692:2015Nước rau, quả. Xác định hàm lượng phospho. Phương pháp đo phổ. 11 Fruit and vegetable juices. Determination of phosphorus content. Spectrometric method |
4215 |
TCVN 10693:2015Nước rau, quả. Xác định hàm lượng D-GLUCOSE và D-FRUCTOSE sử dụng ENZYM. Phương pháp đo phổ NADPH. 14 Fruit and vegetable juices. Enzymatic determination of D-glucose and D-fructose content. NADPH spectrometric method |
4216 |
TCVN 10694:2015Nước rau, quả. Xác định hàm lượng prolin. Phương pháp đo phổ. 11 Fruit and vegetable juices. Spectrometric determination of proline content |
4217 |
TCVN 10695:2015Nước rau, quả. Xác định hàm lượng axit amin tự do. Phương pháp sắc ký lỏng. 17 Fruit and vegetable juices. Determination of free amino acids content. Liquid chromatographic method |
4218 |
TCVN 10696:2015Nước rau, quả. Xác định chất khô tổng số. Phương pháp xác định hao hụt khối lượng sau khi sấy. 11 Fruit and vegetable juices. Determination of total dry matter. Gravimetric method with loss of mass on drying |
4219 |
TCVN 10697:2015Nước rau, quả. Xác định hàm lượng SUCROSE sử dụng ENZYM. Phương pháp đo phổ NADP. 17 Fruit and vegetable juices. Enzymatic determination of sucrose content. NADP spectrometric method |
4220 |
TCVN 10704:2015Yêu cầu chất lượng dịch vụ vận hành luồng hàng hải National standards for the quality of operation of maritime channels |