Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.742 kết quả.
Searching result
3181 |
TCVN 11711:2017Nhựa đường - Thử nghiệm xác định ảnh hưởng của nhiệt và không khí bằng phương pháp sấy màng mỏng Asphalt materials - Test method for effect of heat and air on a thin-film of asphalt materials (Thin-film oven test) |
3182 |
TCVN 11805:2017Đường sắt đô thị - Hệ thống hãm - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Urban railway - Brake system - Technical requirements and testing methods |
3183 |
TCVN 11344-8:2017Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 8: Gắn kín Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 8: Sealing |
3184 |
TCVN 11806:2017Ứng dụng đường sắt - Độ thoải mái của hành khách - Đo lường và đánh giá Railway applications - Ride comfort for passengers - Measurement and evaluation |
3185 |
TCVN 6474:2017Kho chứa nổi - Phân cấp và giám sát kỹ thuật Floating storage units - Rules for classification and technical supervision |
3186 |
TCVN 6475:2017Hệ thống đường ống biển - Phân cấp và giám sát kỹ thuật Subsea pipeline systems - Classification and technical supervision |
3187 |
|
3188 |
|
3189 |
|
3190 |
TCVN 11873:2017Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng đồng - Phương pháp đo quang sử dụng kẽm dibenzyldithiocarbamat Sodium chloride - Determination of arsenic content - Using silver điethylithiocdrbamate photometric method |
3191 |
TCVN 11874:2017Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng asen - Phương pháp đo quang sử dụng bạc dietyldithiocarbamat Sodium chloride - Determination of arsenic content - Using silver điethylithiocdrbamate photometric method |
3192 |
TCVN 10899-3:2017Bộ nối nguồn dùng cho thiết bị gia dụng và các mục đích sử dụng chung tương tự - Phần 3: Tờ rời tiêu chuẩn và dưỡng Appliance couplers for household and similar general purposes - Part 3: Standard sheets and gauges |
3193 |
TCVN 11875:2017Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng florua - Phương pháp đo quang sử dụng SPADNS Sodium chloride - Determination of fluoride content - Using SPADNS photometric method |
3194 |
TCVN 11876:2017Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng clorua - Phương pháp đo điện thế Sodium chloride - Determination of chloride content - Potentiometric method |
3195 |
TCVN 11877:2017Muối (natri clorua) - Xác định các nguyên tố - Phương pháp đo phổ phát xạ quang học plasma cảm ứng cao tần (ICP-OES) Sodium chloride - Determination of elements - Inductively coupled plasma optical emission spectrometry method (ICP-OES) |
3196 |
TCVN 11878:2017Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng canxi và magie - Phương pháp đo thức chất edta Sodium chloride - Determination of calcium and magnesium contént - EDTA complexometric methods |
3197 |
|
3198 |
|
3199 |
TCVN 11883:2017Tinh dầu oải hương lá hẹp (lavandula angustifolia mill.) Oil of lavender (Lavandula angustifolia mill.) |
3200 |
TCVN 11884:2017Tinh dầu hạt mùi (coriandrum sativum L.) Oil of coriander fruits (Coriandrum sativum L.) |