Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 12.174 kết quả.
Searching result
| 301 |
TCVN 14499-3-200:2025Hệ thống lưu trữ điện năng – Phần 3-200: Hoạch định và đánh giá tính năng của hệ thống lưu trữ điện năng – Nguyên tắc thiết kế hệ thống EES điện hóa Electrical Energy Storage (EES) Systems – Part 3-200: Planning and performance assessment of electrical energy storage systems – Design principles of electrochemical based EES systems |
| 302 |
TCVN 14499-4-200:2025Hệ thống lưu trữ điện năng – Phần 4-200: Hướng dẫn các vấn đề về môi trường – Đánh giá phát thải khí nhà kính (GHG) từ hệ thống lưu trữ điện năng (EES) Electrical Energy Storage (EES) Systems – Part 4-200: Guidance on environmental issues – Greenhouse gas (GHG) emission assessment by electrical energy storage (EES) systems |
| 303 |
TCVN 14496:2025Phòng cháy chữa cháy – Hệ thống chữa cháy tự động bằng nước cho nhà kho có chiều cao sắp xếp hàng hoá trên giá đỡ cao trên 5,5 m đến 25 m – Yêu cầu thiết kế Fire protection – Automatic water fire–extinguishing systems for warehouses with goods stacked on supporting racks over 5,5 m and up to 25 m – Designing requiremnts |
| 304 |
TCVN 13316-12:2025Phòng cháy chữa cháy – Xe ô tô chữa cháy – Phần 12: Xe chữa cháy, cứu nạn, cứu hộ trên cao Fire protection – Fire fighting vehicle – Part 12: Aerial fire fighting and rescue vehicle |
| 305 |
TCVN 14497:2025Phòng cháy chữa cháy – Thiết bị báo cháy độc lập – Đầu báo cháy khói sử dụng ánh sáng tán xạ, ánh sáng truyền qua hoặc ion hoá Fire protection – Stand–alone fire detector – Smoke alarms using scattered light, transmitted light or ionization |
| 306 |
TCVN 7278-3:2025Chất chữa cháy – Chất tạo bọt chữa cháy – Phần 3: Yêu cầu kỹ thuật đối với chất tạo bọt chữa cháy độ nở thấp dùng để phun lên bề mặt chất lỏng cháy hòa tan được với nước Fire extinguishing media – Foam concentrates – Part 3: Specification for low expansion foam concentrates for top application to water – miscible liquids |
| 307 |
TCVN 14498:2025Phòng cháy chữa cháy – Bình chữa cháy cố định bằng sol-khí dạng cô đặc Fire protection – Fixed Condensed Aerosol fire extinguisher |
| 308 |
TCVN 7568-5:2025Hệ thống báo cháy – Phần 5: Đầu báo cháy nhiệt kiểu điểm Fire detection and alarm systems – Part 5: Point type heat detectors |
| 309 |
TCVN 10687-1:2025Hệ thống phát điện gió – Phần 1: Yêu cầu thiết kế Wind energy generation systems – Part 1: Design requirements |
| 310 |
TCVN 10687-4:2025Hệ thống phát điện gió – Phần 4: Yêu cầu thiết kế hộp số tuabin gió Wind energy generation systems – Part 4: Design requirements for wind turbine gearboxes |
| 311 |
TCVN 10687-5:2025Hệ thống phát điện gió – Phần 5: Cánh tuabin gió Wind energy generation systems – Part 5: Wind turbine blades |
| 312 |
TCVN 10687-6:2025Hệ thống phát điện gió – Phần 6: Yêu cầu thiết kế tháp và móng Wind energy generation systems – Part 6: Tower and foundation design requirements |
| 313 |
TCVN 10687-11:2025Hệ thống phát điện gió – Phần 11: Kỹ thuật đo tiếng ồn âm thanh Wind turbines – Part 11: Acoustic noise measurement techniques |
| 314 |
TCVN 10687-13:2025Hệ thống phát điện gió – Phần 13: Đo tải trọng cơ học Wind turbines – Part 13: Measurement of mechanical loads |
| 315 |
TCVN 10687-14:2025Hệ thống phát điện gió – Phần 14: Công bố mức công suất âm thanh biểu kiến và giá trị tính âm sắc Wind turbines – Part 14: Declaration of apparent sound power level and tonality values |
| 316 |
TCVN 10687-23:2025Hệ thống phát điện gió – Phần 23: Thử nghiệm kết cấu đầy đủ của cánh rôto Wind turbines – Part 23: Full-scale structural testing of rotor blades |
| 317 |
TCVN 10687-24:2025Hệ thống phát điện gió – Phần 24: Bảo vệ chống sét Wind energy generation systems – Part 24: Lightning protection |
| 318 |
TCVN 10687-25-1:2025Hệ thống phát điện gió – Phần 25-1: Truyền thông để giám sát và điều khiển nhà máy điện gió – Mô tả tổng thể các nguyên lý và mô hình Wind energy generation systems – Part 25-1: Communications for monitoring and control of wind power plants – Overall description of principles and models |
| 319 |
TCVN 10687-25-2:2025Hệ thống phát điện gió – Phần 25-2: Truyền thông để giám sát và điều khiển nhà máy điện gió – Mô hình thông tin Wind turbines – Part 25-2: Communications for monitoring and control of wind power plants – Information models |
| 320 |
TCVN 10687-25-3:2025Hệ thống phát điện gió – Phần 25-3: Truyền thông để giám sát và điều khiển nhà máy điện gió – Mô hình trao đổi thông tin Wind turbines – Part 25-3: Communications for monitoring and control of wind power plants – Information exchange models |
