Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 12.086 kết quả.
Searching result
2861 |
TCVN 12484-1:2018Màng và tấm chất dẻo – Xác định độ bền va đập bằng phương pháp búa rơi tự do – Phần 1: Phương pháp bậc thang Plastics film and sheeting – Determination of impact resistance by the free-falling dart method – Part 1: Staircase methods |
2862 |
TCVN 12484-2:2018Màng và tấm chất dẻo – Xác định độ bền va đập bằng phương pháp búa rơi tự do – Phần 2: Thử nghiệm đâm xuyên bằng thiết bị Plastics film and sheeting – Determination of impact resistance by the free-falling dart method – Part 2: Instrumented puncture test |
2863 |
TCVN 12485:2018Chất dẻo − Màng và tấm – Xác định hệ số ma sát Plastics – Film and sheeting – Determination of the coefficients of friction |
2864 |
TCVN 12486:2018Chất dẻo − Màng và tấm − Xác định sức căng thấm ướt Plastics – Film and sheeting – Determination of wetting tension |
2865 |
TCVN 12487:2018Chất dẻo − Màng và tấm – Xác định nhiệt độ rạn nứt lạnh Plastics − Film and sheeting – Determination of cold-crack temperature |
2866 |
TCVN 12488:2018Chất dẻo − Màng và tấm – Xác định sự thay đổi kích thước khi gia nhiệt Plastics – Film and sheeting – Determination of dimensional change on heating |
2867 |
TCVN 12489:2018Chất dẻo – Màng và tấm – Hướng dẫn thử màng nhựa nhiệt dẻo Plastics – Film and sheeting – Guidance on the testing of thermoplastic films |
2868 |
TCVN 8216:2018Công trình thủy lợi - Thiết kế đập đất đầm nén Hydraulics structures - Design requirement for compacted earth fill dam |
2869 |
TCVN 8297:2018Công trình thủy lợi - Đập đất đầm nén - Thi công và nghiệm thu Hydraulics structures – Compacted earth fill dam – Construction and acceptance |
2870 |
TCVN 8477:2018Công trình thủy lợi - Thành phần, khối lượng khảo sát địa chất trong các giai đoạn lập dự án và thiết kế Hydraulics structures - Element and volume of the geological survey in design stages |
2871 |
TCVN 8478:2018Công trình thủy lợi - Thành phần, khối lượng khảo sát địa hình trong các giai đoạn lập dự án và thiết kế Hydraulic work - Demand for element and volume of the topographic survey in design stages |
2872 |
TCVN 12568:2018Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất clothianidin Pesticides - Determination of clothianidin content |
2873 |
TCVN 12509-1:2018Rừng trồng - Rừng sau thời gian kiến thiết cơ bản - Phần 1: Nhóm loài cây sinh trưởng nhanh Plantation forest – Forest stand after forest formation period – Part 1: Group of fast growing tree species |
2874 |
TCVN 12509-2:2018Rừng trồng - Rừng sau thời gian kiến thiết cơ bản - Phần 2: Nhóm loài cây sinh trưởng chậm Plantation forest – Forest stand after forest formation period – Part 2: Group of slow growing tree species |
2875 |
TCVN 12509-3:2018Rừng trồng - Rừng sau thời gian kiến thiết cơ bản - Phần 3: Nhóm loài cây ngập mặn Plantation forest – Forest stand after forest formation period – Part 3: Group of mangrove tree species |
2876 |
TCVN 12510-1:2018Rừng trồng - Rừng phòng hộ ven biển - Phần 1: Rừng phòng hộ chắn gió, chắn cát bay Plantation forest – Coastal protection forest – Part 1: Sand-fixing and windbreak coastal forest |
2877 |
TCVN 12510-2:2018Rừng trồng - Rừng phòng hộ ven biển - Phần 2: Rừng phòng hộ chắn sóng, lắn biển Plantation forest – Coastal protection forest – Part 2: Protection forest for wave prevention |
2878 |
|
2879 |
TCVN 12599:2018Thức ăn chăn nuôi - Xác định ochratoxin A bằng phương pháp làm sạch qua cột ái lực miễn dịch và sắc ký lỏng hiệu năng cao với detector huỳnh quang Animal feeding stuffs - Determination of ochratoxin A in animal feed by immunoaffinity column clean-up and high performance liquid chromatography with fluorescence detection |
2880 |
TCVN 12600:2018Thức ăn chăn nuôi - Xác định tổng fumonisin B1 và B2 trong thức ăn hỗ hợp bằng phương pháp làm sạch ái lực miễn dịch và HPLC pha đảo với detector huỳnh quang có tạo dẫn xuất trước cột hoặc sau cột Animal feeding stuffs - Determination of the sum of fumonisin B1 & B2 in compound animal feed with immunoaffinity clean-up and RP-HPLC with fluorescence detection after pre- or postcolumn derivatisation |