Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.741 kết quả.

Searching result

2761

TCVN 12396:2018

Mật ong – Xác định hàm lượng nước bằng phương pháp đo chỉ số khúc xạ

Honey – Determination of moisture by refractometric method

2762

TCVN 12397:2018

Mật ong – Xác định hàm lượng tro

Honey – Determination of ash content

2763

TCVN 12398:2018

Mật ong – Xác định độ pH và độ axit tự do bằng phép chuẩn độ đến pH 8,3

Honey – Determination of pH and of free acidity by titration to pH 8.3

2764

TCVN 12399:2018

Mật ong – Xác định độ pH, độ axit tự do, độ axit lacton và độ axit tổng số bằng phép chuẩn độ đến điểm tương đương

Honey – Determination of pH, free acidity, lactones and total acidity by equivalence point titration

2765

TCVN 12400:2018

Mật ong – Xác định hàm lượng prolin

Honey – Determination of proline

2766

TCVN 12401:2018

Mật ong – Phân tích cảm quan

Honey – Sensory analysis

2767

TCVN 12304:2018

Hệ thống ống bằng chất dẻo để thoát nước và nước thải, đặt ngầm, không chịu áp – Polyetylen (PE)

Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage – Polyethylene (PE)

2768

TCVN 12305:2018

Hệ thống ống bằng chất dẻo để thoát nước và nước thải, đặt ngầm, không chịu áp – Polypropylen (PP)

Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage – Polypropylene (PP)

2769

TCVN 12306:2018

Ống nhựa nhiệt dẻo có thành kết cấu – Phép thử bằng tủ sấy

Structured-wall thermoplastics pipes – Oven test

2770

TCVN 12307:2018

Hệ thống ống bằng chất dẻo – Phương pháp thử độ bền kéo của tổ hợp ống/ống hoặc ống/phụ tùng bằng chất dẻo

Plastics piping systems – Test method for the resistance of plastic pipe/pipe or pipe/fitting assemblies to tensile loading

2771

TCVN 12308:2018

Ống và phụ tùng bằng chất dẻo – Phép thử tách kết dính nội của tổ hợp polyetylen (PE) nung chảy bằng điện

Plastics pipes and fittings – Crushing decohesion test for polyethylene (PE) electrofusion assemblies

2772

TCVN 12309:2018

Phụ tùng cho ống nhựa nhiệt dẻo – Xác định độ cứng vòng

Thermoplastics fittings – Determination of ring stiffness

2773

TCVN ISO/IEC 17021-2:2018

Đánh giá sự phù hợp - Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý - Phần 2: Yêu cầu về năng lực đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý môi trường

Conformity assessment - Requirements for bodies providing audit and certification of management systems - Part 2: Competence requirements for auditing and certification of environmental management systems

2774

TCVN ISO/IEC 17021-3:2018

Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý – Phần 3: Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng

Conformity assessment — Requirements for bodies providing audit and certification of management systems — Part 3: Competence requirements for auditing and certification of quality management systems

2775

TCVN ISO/IEC TS 17021-9:2018

Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý – Phần 9: Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý chống hối lộ

Conformity assessment — Requirements for bodies providing audit and certification of management systems — Part 9: Competence requirements for auditing and certification of anti-bribery management systems

2776

TCVN ISO/IEC TR 17028:2018

Đánh giá sự phù hợp – Hướng dẫn và ví dụ về chương trình chứng nhận dịch vụ

Conformity assessment — Guidelines and examples of a certification scheme for services

2777

TCVN 11268-11:2018

Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 11: Thỏi mài tinh cầm tay

Bonded abrasive products – Dimensions – Part 11: Hand finishing sticks

2778

TCVN 11268-12:2018

Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 12: Bánh mài để tẩy ba via và rìa xờm lắp trên máy mài thẳng cầm tay

Bonded abrasive products – Dimensions – Part 12: Grinding wheels for deburring and fettling on a straight grinder

2779

TCVN 11268-13:2018

Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 13: Bánh mài để tẩy ba via và rìa xờm lắp trên máy mài trục thẳng đứng cầm tay

Bonded abrasive products – Dimensions – Part 13: Grinding wheels for deburring and fettling on a vertical grinder

2780

TCVN 11268-14:2018

Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 14: Bánh mài để tẩy ba via và rìa xờm/ mấu lắp trên máy mài có trục nghiêng cầm tay

Bonded abrasive products – Dimensions – Part 14: Grinding wheels for deburring and fettling/snagging on an angle grinder

Tổng số trang: 588