Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 154 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 6323:1997/SĐ1:2008Cao su và các loại latex. Ký hiệu và tên gọi Rubber and latices. Nomenclature |
2 |
TCVN 6238-1:1997/SĐ 1:2000Sửa đổi 1 của TCVN 6238-1:1997 - An toàn đồ chơi trẻ em. Yêu cầu cơ lý Amendment 1 of TCVN 6238-1:1997 - Safety of toys - Mechanical and physical properties |
3 |
|
4 |
|
5 |
|
6 |
|
7 |
TCVN 318:1997Than và cốc. Tính kết quả phân tích trên những cơ sở khác nhau Coal and coke - Calculation of analyses to different bases |
8 |
|
9 |
TCVN 4856:1997Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định trị số KOH Rubber, natural latex concentrate. Determination of KOH number |
10 |
TCVN 4857:1997Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định độ kiềm Natural rubber latex concentrate – Determination of alkalinity |
11 |
TCVN 4858:1997Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định hàm lượng cao su khô Latex, rubber, natural concentrate. Determination of rubber content |
12 |
TCVN 4859:1997Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định độ nhớt Natural rubber latex concentrate – Determination of viscosity |
13 |
TCVN 4860:1997Cao su và chất dẻo. Các loại latex cao su và polyme phân tán. Xác định độ pH Rubber and plastics. Polymer dispersions rubber latices. Determination of pH |
14 |
TCVN 4864:1997Latex cao su. Xác định sức căng bề mặt Rubber latex. Determination of surface tension |
15 |
|
16 |
TCVN 5689:1997Sản phẩm dầu mỏ - Nhiên liệu điezen - Yêu cầu kỹ thuật Petroleum products - Diesel fuel oils - Specifications |
17 |
|
18 |
TCVN 6220:1997Cốt liệu nhẹ cho bê tông. Sỏi, dăm sỏi và cát keramzit. Yêu cầu kỹ thuật Monolithic concrete and reinforced concrete structures. Code for execution and acceptance |
19 |
TCVN 6221:1997Cốt liệu nhẹ cho bê tông. Sỏi, dăm sỏi và cát keramzit. Phương pháp thử Lightweight aggregates for concrete - Expanded clay, gravel and sand - Test methods |
20 |
TCVN 6238-1:1997An toàn đồ chơi trẻ em. Yêu cầu cơ lý Safety of toys. Mechanical and physical properties |