- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 81 - 100 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
81 | ISO/TC 58 | Gas cylinders | O - Thành viên quan sát | |
82 | ISO/TC 59 | Buildings and civil engineering works | O - Thành viên quan sát | |
83 | ISO/TC 60 | Gears | O - Thành viên quan sát | |
84 | ISO/TC 61 | Plastics | O - Thành viên quan sát | |
85 | ISO/TC 63 | Glass containers | O - Thành viên quan sát | |
86 | ISO/TC 67 | Materials, equipment and offshore structures for petroleum, petrochemical and natural gas industries | O - Thành viên quan sát | |
87 | ISO/TC 68 | Financial services | O - Thành viên quan sát | |
88 | ISO/TC 69 | Applications of statistical methods | O - Thành viên quan sát | |
89 | ISO/TC 70 | Internal combustion engines | O - Thành viên quan sát | |
90 | ISO/TC 71 | Concrete, reinforced concrete and pre-stressed concrete | O - Thành viên quan sát | |
91 | ISO/TC 72 | Textile machinery and accessories | O - Thành viên quan sát | |
92 | ISO/TC 74 | Cement and lime | O - Thành viên quan sát | |
93 | ISO/TC 76 | Transfusion, infusion and injection, and blood processing equipment for medical and pharmaceutical use | O - Thành viên quan sát | |
94 | ISO/TC 77 | Products in fibre reinforced cement | O - Thành viên quan sát | |
95 | ISO/TC 79 | Light metals and their alloys | O - Thành viên quan sát | |
96 | ISO/TC 81 | Common names for pesticides and other agrochemicals | O - Thành viên quan sát | |
97 | ISO/TC 82 | Mining | O - Thành viên quan sát | |
98 | ISO/TC 83 | Sports and other recreational facilities and equipment | O - Thành viên quan sát | |
99 | ISO/TC 84 | Devices for administration of medicinal products and catheters | O - Thành viên quan sát | |
100 | ISO/TC 85 | Nuclear energy, nuclear technologies, and radiological protection | O - Thành viên quan sát |