- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 41 - 60 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
41 | IEC/SC 8B | Decentralized Electrical Energy Systems | Chưa xác định | |
42 | IEC/SC 17A | Switching devices | Chưa xác định | |
43 | IEC/SC 17C | Assemblies | Chưa xác định | |
44 | IEC/SC 18A | Electric cables for ships and mobile and fixed offshore units | Chưa xác định | |
45 | IEC/SC 21A | Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes | Chưa xác định | |
46 | IEC/SC 22E | Stabilized power supplies | Chưa xác định | |
47 | IEC/SC 22F | Power electronics for electrical transmission and distribution systems | Chưa xác định | |
48 | IEC/SC 22G | Adjustable speed electric drive systems incorporating semiconductor power converters | Chưa xác định | |
49 | IEC/SC 22H | Uninterruptible power systems (UPS) | Chưa xác định | |
50 | IEC/SC 23A | Cable management systems | Chưa xác định | |
51 | IEC/SC 23B | Plugs, socket-outlets and switches | Chưa xác định | |
52 | IEC/SC 23E | Circuit-breakers and similar equipment for household use | Chưa xác định | |
53 | IEC/SC 23G | Appliance couplers | Chưa xác định | |
54 | IEC/SC 23H | Plugs, Socket-outlets and Couplers for industrial and similar applications, and for Electric Vehicles | Chưa xác định | |
55 | IEC/SC 23J | Switches for appliances | Chưa xác định | |
56 | IEC/SC 23K | Electrical Energy Efficiency products | Chưa xác định | |
57 | IEC/SC 31G | Intrinsically-safe apparatus | Chưa xác định | |
58 | IEC/SC 31J | Classification of hazardous areas and installation requirements | Chưa xác định | |
59 | IEC/SC 31M | Non-electrical equipment and protective systems for explosive atmospheres | Chưa xác định | |
60 | IEC/SC 32A | High-voltage fuses | Chưa xác định |