Ban kỹ thuật quốc tế

Hiển thị 621 - 640 trong số 1007

#Số hiệuTên ban kỹ thuật quốc tếBan kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứngTư cách thành viên
  
621ISO/TC 102/SC 3Physical testingChưa xác định
622ISO/TC 104Freight containersO - Thành viên quan sát
623ISO/TC 104/SC 1General purpose containersChưa xác định
624ISO/TC 104/SC 2Specific purpose containersChưa xác định
625ISO/TC 104/SC 4Identification and communicationChưa xác định
626ISO/TC 105Steel wire ropesO - Thành viên quan sát
627ISO/TC 106Dentistry

TCVN/TC 106

O - Thành viên quan sát
628ISO/TC 106/SC 1Filling and restorative materialsChưa xác định
629ISO/TC 106/SC 2Prosthodontic materialsChưa xác định
630ISO/TC 106/SC 3TerminologyChưa xác định
631ISO/TC 106/SC 4Dental instrumentsChưa xác định
632ISO/TC 106/SC 6Dental equipmentChưa xác định
633ISO/TC 106/SC 7Oral care products

TCVN/TC 106/SC 7

634ISO/TC 106/SC 8Dental implantsChưa xác định
635ISO/TC 106/SC 9Dental CAD/CAM systemsChưa xác định
636ISO/TC 107Metallic and other inorganic coatings

TCVN/TC 107

O - Thành viên quan sát
637ISO/TC 107/SC 3Electrodeposited coatings and related finishesChưa xác định
638ISO/TC 107/SC 4Hot dip coatings (galvanized, etc.)Chưa xác định
639ISO/TC 107/SC 7Corrosion testsChưa xác định
640ISO/TC 107/SC 8Chemical conversion coatingsChưa xác định