- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 601 - 620 trong số 1007
| # | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
|---|---|---|---|---|
| 601 | ISO/TC 94/SC 15 | Respiratory protective devices | Chưa xác định | |
| 602 | ISO/TC 96 | Cranes | O - Thành viên quan sát | |
| 603 | ISO/TC 96/SC 2 | Terminology | Chưa xác định | |
| 604 | ISO/TC 96/SC 3 | Selection of ropes | Chưa xác định | |
| 605 | ISO/TC 96/SC 4 | Test methods | Chưa xác định | |
| 606 | ISO/TC 96/SC 5 | Use, operation and maintenance | Chưa xác định | |
| 607 | ISO/TC 96/SC 6 | Mobile cranes | Chưa xác định | |
| 608 | ISO/TC 96/SC 7 | Tower cranes | Chưa xác định | |
| 609 | ISO/TC 96/SC 8 | Jib cranes | Chưa xác định | |
| 610 | ISO/TC 96/SC 9 | Bridge and gantry cranes | Chưa xác định | |
| 611 | ISO/TC 96/SC 10 | Design principles and requirements | Chưa xác định | |
| 612 | ISO/TC 98 | Bases for design of structures | O - Thành viên quan sát | |
| 613 | ISO/TC 98/SC 1 | Terminology and symbols | Chưa xác định | |
| 614 | ISO/TC 98/SC 2 | Reliability of structures | Chưa xác định | |
| 615 | ISO/TC 98/SC 3 | Loads, forces and other actions | Chưa xác định | |
| 616 | ISO/TC 100 | Chains and chain sprockets for power transmission and conveyors | O - Thành viên quan sát | |
| 617 | ISO/TC 101 | Continuous mechanical handling equipment [STANDBY] | O - Thành viên quan sát | |
| 618 | ISO/TC 102 | Iron ore and direct reduced iron | O - Thành viên quan sát | |
| 619 | ISO/TC 102/SC 1 | Sampling | Chưa xác định | |
| 620 | ISO/TC 102/SC 2 | Chemical analysis | Chưa xác định |