- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 581 - 600 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
581 | ISO/TC 87 | Cork | O - Thành viên quan sát | |
582 | ISO/TC 89 | Wood-based panels | O - Thành viên quan sát | |
583 | ISO/TC 89/SC 1 | Fibre boards | Chưa xác định | |
584 | ISO/TC 89/SC 2 | Particle boards | Chưa xác định | |
585 | ISO/TC 89/SC 3 | Plywood | Chưa xác định | |
586 | ISO/TC 91 | Surface active agents | O - Thành viên quan sát | |
587 | ISO/TC 92 | Fire safety | O - Thành viên quan sát | |
588 | ISO/TC 92/SC 1 | Fire initiation and growth | Chưa xác định | |
589 | ISO/TC 92/SC 2 | Fire containment | Chưa xác định | |
590 | ISO/TC 92/SC 3 | Fire threat to people and environment | Chưa xác định | |
591 | ISO/TC 92/SC 4 | Fire safety engineering | Chưa xác định | |
592 | ISO/TC 93 | Starch (including derivatives and by-products) | O - Thành viên quan sát | |
593 | ISO/TC 94 | Personal safety -- Personal protective equipment | O - Thành viên quan sát | |
594 | ISO/TC 94/SC 1 | Head protection | Chưa xác định | |
595 | ISO/TC 94/SC 3 | Foot protection | Chưa xác định | |
596 | ISO/TC 94/SC 4 | Personal equipment for protection against falls | Chưa xác định | |
597 | ISO/TC 94/SC 6 | Eye and face protection | Chưa xác định | |
598 | ISO/TC 94/SC 12 | Hearing protection | Chưa xác định | |
599 | ISO/TC 94/SC 13 | Protective clothing | Chưa xác định | |
600 | ISO/TC 94/SC 14 | Firefighters' personal equipment | Chưa xác định |