- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 541 - 560 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
541 | ISO/TC 71/SC 7 | Maintenance and repair of concrete structures | P - Thành viên chính thức | |
542 | ISO/TC 71/SC 8 | Environmental management for concrete and concrete structures | Chưa xác định | |
543 | ISO/TC 72 | Textile machinery and accessories | O - Thành viên quan sát | |
544 | ISO/TC 72/SC 1 | Spinning preparatory, spinning, twisting and winding machinery and accessories | Chưa xác định | |
545 | ISO/TC 72/SC 3 | Machinery for fabric manufacturing including preparatory machinery and accessories | Chưa xác định | |
546 | ISO/TC 72/SC 4 | Dyeing and finishing machinery and accessories [STANDBY] | Chưa xác định | |
547 | ISO/TC 72/SC 5 | Industrial laundry and dry-cleaning machinery and accessories | Chưa xác định | |
548 | ISO/TC 72/SC 8 | Safety requirements for textile machinery | Chưa xác định | |
549 | ISO/TC 72/SC 10 | Common standards | Chưa xác định | |
550 | ISO/TC 74 | Cement and lime | O - Thành viên quan sát | |
551 | ISO/TC 76 | Transfusion, infusion and injection, and blood processing equipment for medical and pharmaceutical use | O - Thành viên quan sát | |
552 | ISO/TC 77 | Products in fibre reinforced cement | O - Thành viên quan sát | |
553 | ISO/TC 79 | Light metals and their alloys | O - Thành viên quan sát | |
554 | ISO/TC 79/SC 2 | Organic and anodic oxidation coatings on aluminium | Chưa xác định | |
555 | ISO/TC 79/SC 4 | Unalloyed (refined) aluminium ingots | Chưa xác định | |
556 | ISO/TC 79/SC 5 | Magnesium and alloys of cast or wrought magnesium | Chưa xác định | |
557 | ISO/TC 79/SC 6 | Wrought aluminium and aluminium alloys | Chưa xác định | |
558 | ISO/TC 79/SC 7 | Aluminium and cast aluminium alloys | Chưa xác định | |
559 | ISO/TC 79/SC 9 | Symbolization | Chưa xác định | |
560 | ISO/TC 79/SC 11 | Titanium | Chưa xác định |