Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 9 kết quả.

Searching result

1

TCVN 8606-1:2017

Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG) – Phần 1: Yêu cầu chung và định nghĩa.

Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel systems components – Part 1: General requirements and definitions

2

TCVN 8606-10:2017

Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG)– Phần 10: Bộ điều chỉnh lưu lượng khí.

Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Part 10: Gas-flow adjuster

3

TCVN 8606-11:2017

Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG)– Phần 11: Bộ trộn nhiên liệu khí-không khí.

Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel systems components – Part 11: Gas/air mixer

4

TCVN 8606-12:2017

Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG)– Phần 12: Van an toàn.

Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Part 12: Pressure relief valve (PRV)

5

TCVN 8606-13:2017

Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG)– Phần 13: Thiết bị an toàn.

Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Part 13: Pressure relief device (PRD)

6

TCVN 8606-14:2017

Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG) – Phần 14: Van quá dòng.

Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Part 14: Excess flow valve

7

TCVN 8606-15:2017

Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG) – Phần 15: Hộp gom khí và phần mềm thông hơi.

Road vehicles - Compressed natural gas (CNG) fuel system components - Part 15: Gas-tight housing and ventilation hose

8

TCVN 8606-17:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên nén (CNG). Phần 17: Ống mềm dẫn nhiên liệu.

Road vehicles. Compressed natural gas (CNG) fuel system components. Part 17: Flexible fuel line

9

TCVN 8606-16:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên nén (CNG). Phần 16: Ống cứng dẫn nhiên liệu

Road vehicles. Compressed natural gas (CNG) fuel system components. Part 16: Rigid fuel line

Tổng số trang: 1