Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 24 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 7161-1:2022Hệ thống chữa cháy bằng khí – Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống – Phần 1: Yêu cầu chung Gaseous fire – extinguishing systems – Physical properties and system design – Part 1: General requirements |
2 |
TCVN 7161-5:2021Hệ thống chữa cháy bằng khí - Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống - Phần 5: Khí chữa cháy FK-5-1-12 Gaseous fire-extinguishing systems — Physical properties and system design — Part 5: FK-5-1-12 extinguishant |
3 |
TCVN 7167-3:2015Cần trục. Ký hiệu bằng hình vẽ. Phần 3: Cần trục tháp. 19 Cranes. Graphical symbols. Part 3: Tower cranes |
4 |
TCVN 7163:2013Chai chứa khí di động. Van chai. Đặc tính kỹ thuật và thử kiểu Transportable gas cylinders. Cylinder valves. Specification and type testing |
5 |
TCVN 7169:2010Nhiên liệu hàng không. Phương pháp thử phản ứng nước Standard test method for water reaction of aviation fuels. |
6 |
TCVN 7161-1:2009Hệ thống chữa cháy bằng khí - Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống - Phần 1: Yêu cầu chung Gaseous fire-extinguishing systems - Physical properties and system design - Part 1: General requirements |
7 |
TCVN 7167-3:2009Cần trục. Ký hiệu bằng hình vẽ. Phần 3: Cần trục tháp Cranes. Graphical symbols. Part 3: Tower cranes |
8 |
TCVN 7161-9:2009Hệ thống chữa cháy bằng khí - Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống - Phần 9: Khí chữa cháy HFC-227ea Gaseous fire-extinguishing systems. Physical properties and system design - Part 9: HFC 227ea extinguishant |
9 |
TCVN 7161-13:2009Hệ thống chữa cháy bằng khí. Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống. Phần 13: Khí chữa cháy IG-100 Gaseous fire-extinguishing systems. Physical properties and system design. Part 13: IG-100 extinguishant |
10 |
TCVN 7168-1:2007So sánh các tiêu chuẩn an toàn thang máy quốc tế. Phần 1: Thang máy điện Comparison of worldwide lift safety standards. Part 1: Electric lifts (elevators |
11 |
TCVN 7169:2006Nhiên liệu hàng không. Phương pháp thử phản ứng nước Aviation fuels. Test method for water reaction |
12 |
TCVN 7169:2002Nhiên liệu hàng không. Phương pháp thử phản ứng nước Aviation fuels. Test method for water reaction |
13 |
TCVN 7168-1:2002So sánh các tiêu chuẩn an toàn thang máy trên thế giới. Phần 1: Thang máy điện Comparison of worldwide lift safety standards. Part 1: Electric lifts (elevators) |
14 |
TCVN 7167-2:2002Cần trục. Ký hiệu bằng hình vẽ. Phần 2: Cần trục tự hành Cranes. Graphical symbols. Part 2: Mobile cranes |
15 |
TCVN 7167-1:2002Cần trục - Ký hiệu bằng hình vẽ - Phần 1: Quy định chung Cranes - Graphical symbols - Part 1: General |
16 |
TCVN 7165:2002Chai chứa khí. Ren côn 25E để nối van vào chai chứa khí. Đặc tính kỹ thuật Gas cylinders. 25E taper thread for connection of valves to gas cylinders. Specification |
17 |
TCVN 7166:2002Chai chứa khí. Ren côn 25E để nối van vào chai chứa khí. Calip nghiệm thu Gas cylinders. 25E taper thread for connection of valves gas cylinders. Inspecton gauges |
18 |
TCVN 7164:2002Chai chứa khí di động. Van dùng cho chai chứa khí không được nạp lại. Đặc tính kỹ thuật và thử kiểu Transportable gas cylinders. Cylinder valves for non-refillable cylinders. Specification and prototype testing |
19 |
TCVN 7160:2002Chất hoạt động bề mặt. Phân loại đơn giản Surface active agents. Simplified classification |
20 |
TCVN 7161-13:2002Hệ thống chữa cháy bằng khí. Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống. Phần 13: Chất chữa cháy IG-100 Gaseous fire-extinguishing systems. Physical properties and system design. Part 13: IG-100 extinguishant |