Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 27 kết quả.

Searching result

1

TCVN 2090:2015

Sơn, vecni và nguyên liệu cho sơn và vecni. Lấy mẫu. 19

Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes. Sampling

2

TCVN 2091:2015

Sơn, vecni và mực in - Xác định độ mịn

Paints, varnishes and printing inks - Determination of fineness of grind

3

TCVN 2096-1:2015

Sơn và vecni - Phương pháp xác định độ khô và thời gian khô - Phần 1: Xác định trạng thái khô hoàn toàn và thời gian khô hoàn toàn

Paints and varnishes - Drying tests - Part 1: Determination of through-dry state and through-dry time

4

TCVN 2096-2:2015

Sơn và vecni - Phương pháp xác định độ khô và thời gian khô - Phần 2: Thử nghiệm áp lực đối với khả năng xếp chồng

Paints and varnishes - Drying tests - Part 2: Pressure test for stackability

5

TCVN 2096-3:2015

Sơn và vecni - Phương pháp xác định độ khô và thời gian khô - Phần 3: Xác định thời gian khô bề mặt dùng hạt BALLOTINI

Paints and varnishes - Drying tests - Part 3: Surface-drying test using ballotini

6

TCVN 2096-4:2015

Sơn và vecni - Phương pháp xác định độ khô và thời gian khô. Phần 4: Phép thử dùng máy ghi cơ học

Paints and varnishes - Drying tests - Part 4: Test using a mechanical recorder

7

TCVN 2096-5:2015

Sơn và vecni - Phương pháp xác định độ khô và thời gian khô. Phần 5: Phép thử BANDOW-WOLFF cải biến

Paints and varnishes - Drying tests - Part 5: Modified Bandow-Wolff test

8

TCVN 2096-6:2015

Sơn và vecni. Phương pháp xác định độ khô và thời gian khô. Phần 6: Xác định trạng thái không vết. 9

Paints and varnishes - Drying tests - Part 6: Print-free test

9

TCVN 2097:2015

Sơn và vecni - Phép thử cắt ô

Paints and varnishes - Cross-cut test

10

TCVN 2099:2013

Sơn và vecni. Phép thử uốn (trục hình trụ)

Paints and varnishes. Bend test (cylindrical mandrel)

11

TCVN 2092:2013

Sơn và vecni. Xác định thời gian chảy bằng phễu chảy

Paints and varnishes. Determination of flow time by use of flow cups

12

TCVN 2092:2008

Sơn và vecni. Xác định thời gian chảy bằng phễu chảy

Paints and varnishes. Determination of flow time by use of flow cups

13

TCVN 2091:2008

Sơn, vecni và mực in. Xác định độ nghiền mịn

Paints, varnishes and printing inks. Determination of fineness of grind

14

TCVN 2099:2007

Sơn và vecni. Phép thử uốn (trục hình trụ)

Paints and varnishes. Bend test (cylindrical mandrel)

15

TCVN 2098:2007

Sơn và vecni. Phép thử dao động tắt dần của con lắc

Paints and varnishes. Pendulum damping test

16

TCVN 2090:2007

Sơn, vecni và nguyên liệu cho sơn và vecni. Lấy mẫu

Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes. Sampling

17

TCVN 2090:1993

Sơn. Phương pháp lấy mẫu, bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản

Paints. Sampling, packaging, marking, transportation and storage

18

TCVN 2091:1993

Sơn. Phương pháp xác định độ mịn bằng thước

Paints. Determination of fineness by scales

19

TCVN 2092:1993

Sơn. Phương pháp xác định thời gian chảy (độ nhớt quy ước) bằng phễu chảy

Paints. Determination of flow time by using of a flow cup

20

TCVN 2093:1993

Sơn - Phương pháp xác định chất rắn và chất tạo màng

Paints - Method for determination of solid content and binders content

Tổng số trang: 2