Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 26 kết quả.

Searching result

1

TCVN 13851:2023

Da – Xác định khả năng chống sự phát triển của nấm trên bề mặt da phèn xanh và da phèn trắng trong buồng môi trường

Evaluating the resistance of the surface of wet blue and wet white to the growth of fungi in an environmental chamber

2

TCVN 12851:2019

Truy xuất nguồn gốc - Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống truy xuất nguồn gốc

Traceability - Requirements for bodies providing audit and certification of traceability systems

3

TCVN 11851-1:2017

Acquy chì-axit mục đích thông dụng (loại có van điều chỉnh) - Phần 1; Yêu cầu chung, đặc tính chức năng và phương pháp thử

General purpose lead-acid batteries (valve-regulated types) - Part 1: General requirements, functional characteristics - Methods of test

4

TCVN 11851-2:2017

Acquy chì-axit mục đích thông dụng (loại có van điều chỉnh) - Phần 2; Kích thước, đầu nối và ghi nhãn

General purpose lead-acid batteries (valve-regulated types) - Part 2: Dimensions, terminals and marking

5

TCVN 10851:2015

Trung tâm quản lý điều hành giao thông đường cao tốc. 24

Traffic Management Centers for Expressways

6

TCVN 9851:2013

Chất dẻo. Xác định tác động khi phơi nhiễm với nhiệt ẩm, bụi nước và mù muối

Plastics. Determination of the effects of exposure to damp heat, water spray and salt mist

7

TCVN 8851:2011

Hệ thống đường ống và ống bằng chất dẻo. Ống bằng nhựa nhiệt dẻo. Xác định độ đàn hồi vòng.

Plastics piping and ducting systems. Thermoplastics pipes. Determination of ring flexibility

8

TCVN 8517:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng photpho. Phương pháp quang phổ photphovanadomolipdat.

Steel and iron. Determination of phosphorus content. Phosphovanadomolybdate spectrophotometric method

9

TCVN 8516-1:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng silic tổng. Phương pháp quang phổ phức bị khử molipdosilicat. Phần 2: Hàm lượng silic trong phạm vi 0,05% và 1,0%

Steel and cast iron. Determination of total silicon content. Reduced molybdosilicate spectrophotometric method. Part 1: Silicon contents between 0,05 and 1,0 %

10

TCVN 8514:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp quang phổ 2,2\'-diquinolyl

Steel and cast iron. Determination of copper content. 2,2\'-Diquinolyl spectrophotometric method

11

TCVN 8510:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng asen. Phương pháp quang phổ.

Steel and iron. Determination of arsenic content. Spectrophotometric method

12

TCVN 8519:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phương pháp quang phổ phức xanh metylen.

Steel and iron. Determination of sulfur content. Methylene blue spectrophotometric method

13

TCVN 8518:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phương pháp hấp thụ hồng ngoại sau khi đốt trong lò cảm ứng

Steel and iron. Determination of sulfur content. Infrared absorption method after combustion in an induction furnace

14

TCVN 8516-2:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng silic tổng. Phương pháp quang phổ phức bị khử molipdosilicat. Phần 2: Hàm lượng silic trong phạm vi 0,01% và 0,05%

Steel and iron. Determination of total silicon content. Reduced molybdosilicate spectrophotometric method. Part 2: Silicon contents between 0,01 and 0,05 %

15

TCVN 8515:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng cacbon tự do. Phương pháp hấp thụ hồng ngoại sau khi đốt trong lò cảm ứng

Steel and iron. Determination of non-combined carbon content. Infrared absorption method after combustion in an induction furnace

16

TCVN 8511:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng nhôm. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.

Steel and cast iron. Determination of aluminium content . Flame atomic absorption spectrometric method

17

TCVN 8512:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng crom. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.

Steel and cast iron. Determination of chromium content. Flame atomic absorption spectrometric method

18

TCVN 8513:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.

Steel and cast iron. Determination of copper content. Flame atomic absorption spectrometric method

19

TCVN 7851:2008

Sữa và đồ uống từ sữa. Xác định hoạt độ phosphataze kiềm. Phương pháp dùng hệ thống quang hoạt bằng enzym (EPAS)

Milk and milk-based drinks. Determination of alkaline phosphatase activity. Enzymatic photo-activated system (EPAS) method

20

TCVN 6851-1:2001

Bàn trộn âm thanh. Phần 1: Thông số cơ bản

Audio mixing console. Part 1: Basic parameters

Tổng số trang: 2