Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 37 kết quả.

Searching result

1

TCVN 13826:2023

Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với việc đào tạo hướng dẫn viên lặn có ống thở với mục đích giải trí

Recreational diving services – Requirements for the training of recreational snorkerlling guides

2

TCVN 4826-2:2020

Nhiên liệu khoáng rắn – Từ vựng – Phần 2: Thuật ngữ liên quan tới lấy mẫu, thử nghiệm và phân tích

Solid mineral fuels – Vocabulary – Part 1: Terms relating to sampling, testing and ayalysis

3

TCVN 12826:2019

Máy lâm nghiệp và làm vườn - Phương pháp thử rung động cho các loại máy cầm tay sử dụng động cơ đốt trong - Rung động tại tay cầm

Forestry and gardening machinery — Vibration test code for portable hand-held machines with internal combustion engine — Vibration at the handles

4

TCVN 8268:2017

Bảo vệ công trình xây dựng - Phòng chống mối cho công trình xây dựng đang sử dụng

Proctection of building - Termite treatment and prevention for existing buildings

5

TCVN 11826-1:2017

Đất, đá quặng vàng - Phần 1: Xác định hàm lượng platin - Phương pháp quang phổ phát xạ plasma cảm ứng (ICP-OES)

6

TCVN 11826-2:2017

Đất, đá quặng vàng - Phần 2: Xác định hàm lượng vàng - Phương pháp quang phổ phát xạ plasma cảm ứng (ICP-OES)

7

TCVN 10826:2015

Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Xác định khối lượng riêng và độ xốp biểu kiến. 13

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Determination of density and apparent porosity

8

TCVN 7826:2015

Quạt điện. Hiệu suất năng lượng. 8

Electric fans. Energy Efficiency Ratio

9

TCVN 9826:2013

Rạp chiếu phim. Yêu cầu kỹ thuật về hình ảnh

Cinemas. Technical requirements for projected images

10

TCVN 8826:2011

Phụ gia hoá học cho bê tông

Chemical admixtures for concrete

11

TCVN 8269:2010

Quy trình xếp dỡ hàng đối với tàu biển đảm bảo an toàn hàng hải

National marine cargo operations procedures

12

TCVN 8266:2009

Silicon xảm khe cho kết cấu xây đựng. Yêu cầu kỹ thuật

Structural silicone sealants - Specifications

13

TCVN 8267-6:2009

Silicon xảm khe cho kết cấu xây dựng. Phương pháp thử. Phần 6: Xác định cường độ bám dính.

Structural silicone sealants. Test methods. Part 6: Deetermination of tensile adhesion properties.

14

TCVN 8260:2009

Kính xây dựng. Kính hộp gắn kín cách nhiệt

Glass in buildings. Sealed insulating glass.

15

TCVN 8261:2009

Kính xây dựng. Phương pháp thử. Xác định ứng suất bề mặt và ứng suất cạnh của kính bằng phương pháp quang đàn hồi không phá hủy sản phẩm.

Glass in building. Test method for non-destructive photoelastic measurement of surface and edge stresses in flat glass

16

TCVN 8262:2009

Tro bay - Phương pháp phân tích hóa học

Fly ash - Methods of chemical analysis

17

TCVN 8267-5:2009

Silicon xảm khe cho kết cấu xây dựng. Phương pháp thử. Phần 5: Xác định thời gian không dính bề mặt.

Structural silicone sealants. Test methods. Part 5: Determination of tack-free time.

18

TCVN 8263:2009

Thủy tinh. Phương pháp xác định hàm lượng mangan oxit

Glass. Test methods for determination of manganese oxide

19

TCVN 8267-3:2009

Silicon xảm khe cho kết cấu xây dựng. Phương pháp thử. Phần 3: Xác định độ cứng Shore A.

Structural silicone sealants. Test methods. Part 3:Deetermination of shore A hardness.

20

TCVN 8267-4:2009

Silicon xảm khe cho kết cấu xây dựng. Phương pháp thử. Phần 4: Xác định ảnh hưởng của lão hóa nhiệt đến sự tổn hao khối lượng, tạo vết nứt và phấn hóa.

Structural silicone sealants. Test methods. Part 4: Determination for effect of heat aging on weight loss, cracking, and chalking.

Tổng số trang: 2