Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 29 kết quả.

Searching result

1

TCVN 4116:2023

Công trình thủy lợi – Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép thủy công – Yêu cầu thiết kế

Concrete and renforced concrete structures of hydraulic engineering constructions – Requirements for design

2

TCVN 13411:2021

Quần áo bảo vệ – Yêu cầu tính năng và phương pháp thử quần áo bảo vệ chống lại các tác nhân lây nhiễm

Protective clothing - Performance requirements and tests methods for protective clothing against infective agents

3

TCVN 4118:2021

Công trình thủy lợi - Hệ thống dẫn, chuyển nước - Yêu cầu thiết kế

Hydraulic structures – Water conveyance system – Requirements for design

4

TCVN 12411:2019

Nhiên liệu sản xuất từ dầu bôi trơn đã qua sử dụng dùng cho nồi hơi thương phẩm − Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Commercial boiler fuels with used lubricating oils – Requirements and test methods

5

TCVN 11411:2016

Chanh leo quả tươi

Passion fruit

6

TCVN 10411:2014

Khô dầu – Xác định dư lượng hexan tự do

Oilseed residues -- Determination of free residual hexane

7

TCVN 4118:2012

Công trình thủy lợi - Hệ thống tưới tiêu yêu cầu thiết kế

Hydraulic structure - Irrigation canal design standard

8

TCVN 9411:2012

Nhà ở liền kế - Tiêu chuẩn thiết kế

Row houses - Design standards

9

TCVN 8411-4:2011

Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp, thiết bị làm vườn và làm cỏ có động cơ – Ký hiệu các cơ cấu điều khiển và các bộ phận chỉ báo khác – Phần 4: Ký hiệu cho máy lâm nghiệp

Tractor, machinery for agriculture and forestry, powered lawn and garden equipment - Symbols for operator controls and other displays - Part 4: Symbols for forestry machinery

10

TCVN 8411-5:2011

Máy kéo, máy dùng trong nông lâm nghiệp, thiết bị làm vườn và làm cỏ có động cơ – Ký hiệu các cơ cấu điều khiển và các bộ phận chỉ báo khác – Phần 5: Ký hiệu cho máy lâm nghiệp cầm tay

Tractors, machinery for agriculture and forestry, powered lawn and garden equipment - Symbols for operator controls and other displays - Part 5: Symbols for manual portable forestry machinery

11

TCVN 8411-3:2010

Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp, thiết bị làm vườn và làm cỏ có động cơ. Ký hiệu các cơ cấu điều khiển và các bộ phận chỉ báo khác. Phần 3: Ký hiệu cho thiết bị làm vườn và làm cỏ có động cơ.

Tractors, machinery for agriculture and forestry, powered lawn and garden equipment. Symbols for operator controls and other displays. Part 3: Symbols for powered lawn and garden equipment

12

TCVN 8411-1:2010

Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp thiết bị làm vườn và làm cỏ có động cơ. Ký hiệu các cơ cấu điều khiển và các bộ phận chỉ báo khác. Phần 1: Ký hiệu chung

Tractors, machinery for agriculture and forestry, powered lawn and garden equipment. Symbols for operator controls and other displays. Part 1: Common symbols

13

TCVN 8411-2:2010

Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp, thiết bị làm vườn và làm cỏ có động cơ. Ký hiệu các cơ cấu điều khiển và các bộ phận chỉ báo khác. Phần 2: Ký hiệu cho máy kéo và máy nông nghiệp

Tractors, machinery for agriculture and forestry, powered lawn and garden equipment. Symbols for operator controls and other displays. Part 2: Symbols for agricultural tractors and machinery.

14

TCVN 8095-411:2010

Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 411: Máy điện quay

International Electrotechnical Vocabulary. Part 411: Rotating machines

15

TCVN 7411:2004

Thực phẩm. Phát hiện thực phẩm chiếu xạ bằng phương pháp quang phổ ESR đối với loại thực phẩm chứa xenluloza

Foodstuffs. Detection of irradiated food containing cellulose by ESR spectroscopy

16

TCVN 6411:1998

Giày ủng bằng chất dẻo đúc. ủng poly(vinylclorua) có lót hoặc không có lót dùng chung trong công nghiệp. Yêu cầu kỹ thuật

Moulded plastics footwear. Lined or unlined poly (vinyl chloride) boots for general industrial use. Specification

17

TCVN 5411:1991

Công tơ điện năng tác dụng kiểu cảm ứng. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Electric meters. Specifications and test methods

18

TCVN 4411:1987

Đồ hộp. Phương pháp xác định khối lượng tinh và tỷ lệ theo khối lượng các thành phần trong đồ hộp

Canned foods - Method for determination of net mass and components rate

19

TCVN 4110:1985

Thước vặn đo ngoài - Thước vặn đo tấm có đĩa phân độ. Kích thước cơ bản

Outside micrometers - Sheet micrometers with graduated dial. Basic dimensions

20

TCVN 4111:1985

Dụng cụ đo độ dài và đo góc. Ghi nhãn, bao gói, vận chuyển và bảo quản

Measuring instruments for lincarand angular measurements - Marking, packing, transfortation and maintenance

Tổng số trang: 2