Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 576 kết quả.
Searching result
1 |
Sửa đổi 1:2022 TCVN III:2014Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc Set of national standards for medicines |
2 |
TCVN 12014:2017Nhiên liệu động cơ đánh lửa. Xác định hàm lượng olefin tổng bằng phương pháp sắc ký khí đa chiều Standard Test Method for Total Olefins in Spark-ignition Engine Fuels by Multidimensional Gas Chromatography |
3 |
TCVN 10669:2014Thông tin và tư liệu - Phương pháp phân tích tài liệu, xác định chủ đề và lựa chọn các thuật ngữ định chỉ mục Documentation - Methods for examining documents, determining their subjects, and selecting indexing terms |
4 |
TCVN 10525-2:2014Ống cao su và chất dẻo, không xẹp, dùng trong chữa cháy - Phần 2: Ống bán cứng (và cấu kiện ống) dùng cho máy bơm và xe chữa cháy Rubber and plastics hoses, non-collapsible, for fire-fighting service - Part 2: Semi-rigid hoses (and hose assemblies) for pumps and vehicles |
5 |
TCVN 10382:2014Di sản văn hóa và các vấn đề liên quan - Thuật ngữ và định nghĩa chung Cultural Heritage and related matters - General terms and definitions |
6 |
TCVN 10526:2014Ống và cấu kiện ống cao su để hút và xả nước - Yêu cầu kỹ thuật Rubber hoses and hose assemblies for water suction and discharge - Specification |
7 |
TCVN 10525-1:2014Ống cao su và chất dẻo, không xẹp dùng trong chữa cháy - Phần 1: Ống bán cứng dùng cho hệ thống chữa cháy cố định Rubber and plastics hoses, non-collapsible, for fire-fighting service - Part 1: Semi-rigid hoses for fixed systems |
8 |
TCVN 10524:2014Ống và hệ ống cao su dùng trong hệ thống làm mát động cơ đốt trong - Yêu cầu kỹ thuật Rubber hoses and tubing for cooling systems for internal-combustion engines - Specification |
9 |
TCVN 10522-5:2014Chất dẻo – Xác định tro – Phần 5: Poly(vinyl clorua) Plastics – Determination of ash – Part 5: Poly(vinyl chloride) |
10 |
TCVN 10523:2014Chất dẻo - Xác định sự phân hủy sinh học kỵ khí tối đa của chất dẻo trong hệ thống phân hủy bùn được kiểm soát - Phương pháp đo sản lượng khí sinh học Plastics - Determination of the ultimate anaerobic biodegradation of plastic materials in controlled slurry digestion systems - Method by measurement of biogas production |
11 |
TCVN 9905:2014Công trình thủy lợi - Yêu cầu thiết kế kết cấu theo độ tin cậy Hydraulic structures – Design reliability requirements |
12 |
TCVN 10522-2:2014Chất dẻo - Xác định tro - Phần 2: Poly(Alkylen terephthalat) Plastics - Determination of ash - Part 2: Poly(alkylene terephthalate) materials |
13 |
TCVN 10522-3:2014Chất dẻo - Xác định tro - Phần 3: Xenlulo acetat không hóa dẻo Plastics - Determination of ash - Part 3: Unplasticized cellulose acetate |
14 |
TCVN 10522-4:2014Chất dẻo - Xác định tro - Phần 4: Polyamid Plastics - Determination of ash - Part 4: Polyamides |
15 |
TCVN 10522-1:2014Chất dẻo - Xác định tro - Phần 1: Phương pháp chung Plastics - Determination of ash - Part 1: General methods |
16 |
TCVN 10520-3-5:2014Bao gói của dây quấn - Phần 3-5: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình côn - Yêu cầu kỹ thuật đối với vật chứa ống quấn dây làm từ vật liệu nhiệt dẻo Packaging of winding wires - Part 3-5: Taper barrelled delivery spools - Specification for spool containers made from thermoplastic material |
17 |
TCVN 10520-4-1:2014Bao gói của dây quấn - Phần 4-1: Phương pháp thử - Ống quấn dây phân phối làm từ vật liệu nhiệt dẻo Packaging of winding wires - Part 4-1: Methods of test - Delivery spools made from thermoplastic material |
18 |
TCVN 10520-4-2:2014Bao gói của dây quấn - Phần 4-2: Phương pháp thử - Vật chứa làm từ vật liệu nhiệt dẻo dùng cho ống quấn dây phân phối có tang quấn hình côn Packaging of winding wires – Part 4-2: Methods of test – Containers made from thermoplastic material for taper barrelled delivery spools |
19 |
TCVN 10520-5-1:2014Bao gói của dây quấn - Phần 5-1: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình trụ có các mặt bích hình nón - Kích thước cơ bản Packaging of winding wires – Part 5-1: Cylindrical barrelled delivery spools with conical flanges – Basic dimensions |
20 |
TCVN 10520-5-2:2014Bao gói của dây quấn - Phần 5-2: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình trụ có các mặt bích hình nón - Yêu cầu kỹ thuật đối với ống quấn sử dụng nhiều lần làm từ vật liệu nhiệt dẻo Packaging of winding wires – Part 5-2: Cylindrical barrelled delivery spools with conical flanges – Specification for returnable spools made from thermoplastic mate rial |