Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 596 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 12010:2017Cao su - Hướng dẫn sử dụng thiết bị đo lưu hoá Rubber - Guide to the use of curemeters |
2 |
TCVN 8113-3:2010Đo dòng lưu chất bằng thiết bị chênh áp gắn vào ống dẫn có mặt cắt ngang chảy đầy – Phần 3: Vòi phun và vòi phun Venturi Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices inserted in circular cross-section conduits running full - Part 3: Nozzles and Venturi nozzles |
3 |
TCVN 8625:2010Quặng sắt. Quy trình lấy mẫu và chuẩn bị mẫu Iron ores. Sampling and sample preparation procedures |
4 |
TCVN 8622:2010Nhiên liệu khoáng rắn - Xác định lưu huỳnh bằng phép đo phổ hồng ngoại (IR) Solid mineral fuels - Determination of sulfur by IR spectrometry |
5 |
TCVN 8618:2010Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) - Hệ thống phân phối và đo lường LNG cho phương tiện giao thông đường bộ - Xe tải và xe khách. Liquefied natural gas (LNG) - LNG vehicle metering and dispensing systems - Truck and bus |
6 |
TCVN 8620-2:2010Than nâu và than non. Xác định hàm lượng ẩm. Phần 2: Phương pháp khối lượng gián tiếp xác định hàm lượng ẩm trong mẫu phân tích. Brown coals and lignites. Determination of moisture content. Part2: Indirect gravimetric method for moisture in the analysis sample. |
7 |
TCVN 7444-21:2010Xe lăn - Phần 21: Yêu cầu và phương pháp thử về tính tương thích điện từ của xe lăn điện, xe scutơ và bộ nạp ắc quy Wheelchairs - Part 21: Requirements and test methods for electromagnetic compatibility of electrically powered wheelchairs and scooters, and battery chargers |
8 |
TCVN 7444-19:2010Xe lăn – Phần 19: Các cơ cấu tạo ra độ linh động của bánh xe để sử dụng như ghế ngồi trên phương tiện giao thông cơ giới Wheelchairs –Part 19: Wheeled mobility devices for use as seats in motor vehicles |
9 |
TCVN 7444-14:2010Xe lăn – Phần 14: Hệ thống điện và hệ thống điều khiển của xe lăn điện và xe scutơ – Yêu cầu và phương pháp thử Wheelchairs – Part 14: Power and control systems for electrically powered wheelchairs and scooters – Requirements and test methods |
10 |
TCVN 7444-10:2010Xe lăn - Phần 10: Xác định khả năng trèo qua vật cản của xe lăn điện Wheelchairs - Part 10: Determination of obstacle-climbing ability of electrically powered wheelchairs |
11 |
TCVN 7444-5:2010Xe lăn - Phần 5: Xác định kích thước, khối lượng và không gian quay xe Wheelchairs - Part 5: Determination of dimensions, mass and manoeuvring space |
12 |
TCVN 8605:2010Kìm và kìm cắt. Kìm thợ xây dựng. Kích thước và các giá trị thử nghiệm Pliers and nippers. Construction worker\'s pincers. Dimensions and test values |
13 |
TCVN 8608:2010Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ phận của hệ thống nhiên liệu dùng cho phương tiện sử dụng khí tự nhiên Road vehicles. Fuel system components for natural gas powered vehicles |
14 |
TCVN 8607-3:2010Chai chứa khí bằng composite. Đặc tính kỹ thuật và phương pháp thử. Phần 3: Chai chứa khí composite được bọc toàn bộ bằng sợi gia cường có các ống lót kim loại hoặc phi kim loại không chia sẻ tải. Gas cylinders of composite construction. Specification and test methods. Part 3: Fully wrapped fibre reinforced composite gas cylinders with non-load-sharing metallic or non-metallic liners |
15 |
TCVN 8604:2010Kìm và kìm cắt. Kìm cặp nhiều nấc. Kích thước và các giá trị thử nghiệm. Pliers and nippers. Multiple slip joint pliers. Dimensions and test values |
16 |
TCVN 8603:2010Kìm và kìm cắt. Kìm cắt cạnh. Kích thước và các giá trị thử nghiệm Pliers and nippers. Diagonal cutting nippers. Dimensions and test values |
17 |
TCVN 8599:2010Kìm và kìm cắt. Kìm cặp và thao tác bằng tay. Kích thước và các giá trị thử nghiệm. Pliers and nippers. Pliers for gripping and manipulating. Dimensions and test values |
18 |
TCVN 8597:2010Kiểm dịch thực vật. Phương pháp luận về việc lấy mẫu chuyến hàng Methodologies for sampling of consignments |
19 |
TCVN 8606-17:2010Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên nén (CNG). Phần 17: Ống mềm dẫn nhiên liệu. Road vehicles. Compressed natural gas (CNG) fuel system components. Part 17: Flexible fuel line |
20 |
TCVN 8584:2010Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe - Chất chỉ thị hóa học. Hướng dẫn lựa chọn, sử dụng và trình bày kết quả Sterilization of health care products - Chemical indicators - Guidance for selection, use and interpretation |