Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.994 kết quả.
Searching result
1901 |
TCVN 1313:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối bốn chạc không gian chuyển bậc. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. End stepped space crosses. Types |
1902 |
TCVN 1314:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. ống nối. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Sockets. Types |
1903 |
TCVN 1315:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. ống nối chuyển bậc. Kích thước cơ bản Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. End stepped connectors. Types |
1904 |
TCVN 1316:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Đai ốc nối ren trong. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Internal thread union nuts. Types |
1905 |
TCVN 1317:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Đai ốc nối ren ngoài. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. External thread union nuts. Types |
1906 |
TCVN 1318:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nút rỗng. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Blank plugs. Types |
1907 |
TCVN 1319:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nắp. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Covers. Types |
1908 |
TCVN 1320:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nút. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Plugs. Types |
1909 |
TCVN 1321:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Đầu nối ren trong có vai Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Shouldered female fittings |
1910 |
TCVN 1322:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Đầu nối ren trong. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Internal thread fittings. Types |
1911 |
TCVN 1323:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Đầu nối ren ngoài có vai. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Shouldered external thread fittings. Types |
1912 |
TCVN 1324:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối góc có ren ngoài để lắp đai ốc lồng Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. External thread elbows for fitting union nuts. Types |
1913 |
TCVN 1325:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Đai ốc lồng Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Union nuts. Types |
1914 |
TCVN 1326:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Yêu cầu kỹ thuật Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Specifications |
1915 |
TCVN 1392:1972Phụ tùng đường ống. Vòng dây thép dùng cho van một chiều kiểu một đĩa quay, bằng thép, nối bích. Pqu 640; 1000 và 1600 N/cm2. Kết cấu và kích thước Pipeline fittings. Steel obturator rings for rotary disk retaining steel valves with specified pressures 640; 1000; 1600 N/cm2. Structure and dimensions |
1916 |
TCVN 1399:1972Phụ tùng đường ống. Van nắp bằng gang rèn, nối bích, có bánh xích. Pqu 250 N/cm2. Kết cấu và kích thước Pipeline fittings. Malleable cast iron covered flanged valves with chain sprocket, for specified pressure 250 N/cm2. Structure and dimensions |
1917 |
TCVN 1419:1972Phụ tùng đường ống. Van nắp bằng thép dập, Pqư = 1000 N/cm2. Kích thước cơ bản Pipeline fittings. Rolled steel flanged stop valves, specified pressures up to 1000 N/cm2. Basic dimensions |
1918 |
|
1919 |
|
1920 |
TCVN 1040:1971Vòng chặn. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Thrust rings. Specifications and test methods |