Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.069 kết quả.

Searching result

18921

TCVN 327:1969

Chiều cao trục quay của máy điện và các máy khác nối trực tiếp với máy điện. Kích thước

Heights of axes of rotation of electric machines and other machines jointed directly to electric machines

18922

TCVN 328:1969

Đai ốc tròn có lỗ ở mặt đầu - Kích thước

Round nuts with set pin holes in side.

18923

TCVN 329:1969

Đai ốc tròn có rãnh ở mặt đầu - Kích thước do

Round nuts slotted on face

18924

TCVN 330:1969

Đai ốc tròn có lỗ ở thân - Kích thước

Round nuts with radially spacrd holes

18925

TCVN 331:1969

Đai ốc tròn có rãnh ở thân - Kích thước

Slotted round nuts

18926

TCVN 332:1969

Đai ốc tròn. Yêu cầu kỹ thuật

Round nuts. Specifications

18927

TCVN 333:1969

Mũ ốc. Kích thước

Cap nuts. Dimensions

18928

TCVN 334:1969

Mũ ốc thấp - Kích thước

Blind low nuts

18929

TCVN 335:1969

Đai ốc cánh - Kích thước

Fly nuts

18930

TCVN 336:1969

Mặt tựa cho chi tiết lắp xiết - Kích thước

Bearing surface under fasteners - Dimensions

18931
18932

TCVN 273:1968

Xẻng xúc. Kích thước cơ bản

Scooping shovels. Basic dimensions

18933
18934
18935

TCVN 280:1968

Đồ hộp rau qủa. Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật

Canned vegetables and fruits. Microbiological testing

18936

TCVN 281:1968

Đinh tán - Phân loại và yêu cầu kỹ thuật

Rivets. General specifications

18937

TCVN 283:1968

Đinh tán mũ thấp nửa chìm

Raised countersunk low head rivets.

18938

TCVN 284:1968

Đinh tán mũ côn ghép chắc. Kích thước

Tight fitted countersunk head rivets. Dimensions

18939

TCVN 285:1968

Đinh tán mũ bằng

Plat head rivets

18940

TCVN 287:1968

Đinh tán mũ nửa chìm

Raised countersunk head rivets

Tổng số trang: 954