Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.069 kết quả.
Searching result
18881 |
|
18882 |
|
18883 |
TCVN 363:1970Gỗ. Phương pháp xác định giới hạn bền khi nén Wood. Determination of compression strength |
18884 |
TCVN 364:1970Gỗ. Phương pháp xác định giới hạn bền khi kéo Wood. Determination of longitudinal strength |
18885 |
TCVN 365:1970Gỗ. Phương pháp xác định giới hạn bền khi uốn tĩnh Wood. Determination of ultimate strength in static bending |
18886 |
TCVN 366:1970Gỗ. Phương pháp xác định công riêng khi uốn va đập Wood. Determination of impact bending special work |
18887 |
TCVN 367:1970Gỗ. Phương pháp xác định giới hạn bền khi trượt và cắt Wood. Determination of shearing strength |
18888 |
TCVN 368:1970Gỗ. Phương pháp xác định sức chống tách Wood. Determination of resistance to separation |
18889 |
|
18890 |
TCVN 370:1970Gỗ. Phương pháp xác định các chỉ tiêu biến dạng đàn hồi Wood. Determination of elasticity characteristics |
18891 |
TCVN 371:1970Quần áo trẻ sơ sinh - Phương pháp đo cơ thể người Baby clother. Body measurement methods. |
18892 |
|
18893 |
|
18894 |
|
18895 |
|
18896 |
|
18897 |
|
18898 |
|
18899 |
TCVN 379:1970Rượu xuất khẩu - Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển bảo quản Wine for exports. Packing, marking, storage and transportation. |
18900 |
|