Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
18441 |
TCVN 1888:1976Bulông đầu chìm sâu (thô). Kết cấu và kích thước Deep dormant bolts (rough). Structure and dimensions |
18442 |
TCVN 1889:1976Bulông đầu sáu cạnh (nửa tinh). Kết cấu và kích thước Hexagon head bolts (semifinished). Structure and dimensions |
18443 |
TCVN 1890:1976Bulông đầu sáu cạnh nhỏ (nửa tinh). Kết cấu và kích thước Small hexagon head bolts (semifinished). Structure and dimensions |
18444 |
TCVN 1891:1976Bulông đầu sáu cạnh nhỏ có cổ định hướng (nửa tinh). Kết cấu và kích thước Small hexagon head fit bolts (semifinished). Structure and dimensions |
18445 |
TCVN 1892:1976Bulông đầu sáu cạnh (tinh). Kết cấu và kích thước Hexagon head bolts (finished). Structure and dimensions |
18446 |
TCVN 1893:1976Bulông đầu sáu cạnh nhỏ (tinh). Kết cấu và kích thước Small hexagon head bolts (finished). Structure and dimensions |
18447 |
TCVN 1894:1976Bulông đầu sáu cạnh nhỏ có cổ định hướng (tinh). Kết cấu và kích thước Small hexagon head fit bolts (finished). Structure and dimensions |
18448 |
TCVN 1895:1976Bulông đầu nhỏ sáu cạnh dùng để lắp lỗ đã doa (tinh). Kết cấu và kích thước Small hexagon head bolts (finished) used for bored holes. Structure and dimensions |
18449 |
TCVN 1896:1976Đai ốc sáu cạnh (thô). Kết cấu và kích thước Hexagon rough nuts. Structure and dimensions |
18450 |
TCVN 1897:1976Đai ốc sáu cạnh (nửa tinh). Kết cấu và kích thước Hexagon nuts (semifinished). Structure and dimensions |
18451 |
TCVN 1898:1976Đai ốc sáu cạnh nhỏ (nửa tinh). Kết cấu và kích thước Small hexagon nuts (semifinished). Structure and dimensions |
18452 |
TCVN 1899:1976Đai ốc sáu cạnh nhỏ thấp (nửa tinh). Kết cấu và kích thước Small hexagon thin nuts (semifinished). Structure and dimensions |
18453 |
TCVN 1900:1976Đai ốc sáu cạnh cao (nửa tinh). Kết cấu và kích thước Hexagon thick nuts (semifinished). Structure and dimensions |
18454 |
TCVN 1901:1976Đai ốc sáu cạnh cao đặc biệt (nửa tinh). Kết cấu và kích thước Special thick hexagon nuts (semifinished). Structure and dimensions |
18455 |
TCVN 1902:1976Đai ốc sáu cạnh thấp (nửa tinh). Kết cấu và kích thước Hexagon thin nuts (semifinished). Structure and dimensions |
18456 |
TCVN 1903:1976Đai ốc sáu cạnh xẻ rãnh (nửa tinh). Kết cấu và kích thước Slotted hexagon nuts (semi-finished). Structure and dimensions |
18457 |
TCVN 1904:1976Đai ốc sáu cạnh thấp xẻ rãnh (nửa tinh). Kết cấu và kích thước Slotted hexagon thin nuts (semi-finished). Structure and dimensions |
18458 |
TCVN 1905:1976Đai ốc sáu cạnh (tinh). Kết cấu và kích thước Hexagon nuts (finished). Structure and dimensions |
18459 |
TCVN 1906:1976Đai ốc sáu cạnh nhỏ (tinh). Kết cấu và kích thước Small hexagon nuts (finished). Structure and dimensions |
18460 |
TCVN 1907:1976Đai ốc sáu cạnh nhỏ thấp (tinh). Kết cấu và kích thước Small hexagon thin nuts (finished). Structure and dimensions |