Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.968 kết quả.
Searching result
18221 |
TCVN 2159:1977Động cơ điezen máy kéo và máy liên hợp. Máng đệm cổ trục khuỷu và cổ thanh dẫn. Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine diesels. Main and connecting rod bearings. Specifications |
18222 |
TCVN 2160:1977Động cơ điezen và động cơ ga. Máng đệm cổ trục khuỷu và cổ thanh truyền. Yêu cầu kỹ thuật Diesel and gas engines. Main bearing and crank pin bearing bushings specifications |
18223 |
TCVN 2161:1977Trục của rơmooc và nửa rơmooc ô tô. Kiểu, thông số và kích thước cơ bản Automobile trailers and semitrailers. Shafts types, basis parameters and dimensions |
18224 |
|
18225 |
|
18226 |
|
18227 |
|
18228 |
TCVN 2166:1977Bộ điều tốc bằng xích tấm. Thông số cơ bản Variable spead block chain driver. Basic parameters |
18229 |
TCVN 2167:1977Khớp nối bi an toàn. Thông số và kích thước cơ bản Safety ball safety clutches on the sleeve. Basic parameters and dimensions |
18230 |
TCVN 2168:1977Khớp nối cam an toàn. Thông số và kích thước cơ bản Safety claw clutches on the sleeve. Basic parameters and dimensions |
18231 |
TCVN 2169:1977Khớp nối ma sát an toàn. Thông số và kích thước cơ bản Safety friction clutches on the sleeve. Basic parameters and dimensions |
18232 |
TCVN 2180:1977Thiếc - Phương pháp xác định hàm lượng chì Tin - Method for the determination of lead content |
18233 |
TCVN 2181:1977Thiếc - Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh Tin - Method for the determination of sulfur content |
18234 |
TCVN 2182:1977Thiếc - Phương pháp phân tích quang phổ xác định hàm lượng bitmut, sắt, đồng, chì, antimon và asen Spectral methods for determination of bis muth, iron, copper, lenad, antimony and arseni |
18235 |
|
18236 |
TCVN 2184:1977Vít định vị có lỗ sáu cạnh, đuôi bằng. Kết cấu và kích thước Hexagon socket set screws with flat point. Structure and dimensions |
18237 |
TCVN 2185:1977Vít định vị có lỗ sáu cạnh, đuôi hình trụ. Kết cấu và kích thước Hexagonol socket dog point set screws. Construction and dimensions |
18238 |
TCVN 2186:1977Vít đầu cao có khía. Kết cấu và kích thước Screws with thick knurled head. Structure and dimensions |
18239 |
TCVN 2187:1977Vít đầu thấp có khía. Kết cấu và kích thước Screws with thin knurled heads. Structure and dimensions |
18240 |
TCVN 2188:1977Vít đầu thấp có khía đuôi côn. Kết cấu và kích thước Screws with thin knurled heads and cone point. Structure and dimensions |