Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.318 kết quả.
Searching result
1801 |
TCVN 13338-2:2021Ứng dụng đường sắt - Phối hợp cách điện - Phần 2: Quá áp và bảo vệ liên quan Railway applications - Insulation coordination - Part 2: Overvoltages and related protection |
1802 |
TCVN 13339:2021Ứng dụng đường sắt - Cung cấp điện và phương tiện đường sắt - Tiêu chí kỹ thuật đối với sự phối hợp giữa cung cấp điện (trạm điện kéo) và phương tiện đường sắt Railway applications - Power supply and rolling stock - Technical criteria for the coordination between power supply (substation) and rolling stock |
1803 |
TCVN 12119:2021Hệ thống ống chất dẻo dùng để thoát nước thải và chất thải (ở nhiệt độ thấp và nhiệt độ cao) trong các tòa nhà – Ống và phụ tùng poly(vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U) Plastics piping systems for soil and waste discharge (low and high temperature) inside buildings – Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) |
1804 |
TCVN 13342:2021Thiết kế đường sắt tốc độ cao – Tham số thiết kế tuyến đường High Speed Railway Design – Track Alignment Design Parameters |
1805 |
TCVN 13381-1:2021Giống cây trồng nông nghiệp - Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng - Phần 1: Giống lúa Agricultural varieties - Testing for value of cultivation and use - Part 1: Rice varieties |
1806 |
TCVN 13381-2:2021Giống cây trồng nông nghiệp - Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng - Phần 2: Giống ngô Agricultural varieties – Testing for value of cultivation and use – Part 2: Maize varieties |
1807 |
TCVN 13382-1:2021Giống cây trồng nông nghiệp - Khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định - Phần 1: Giống lúa Agricultural varieties - Testing for distinctness, uniformity and stability - Part 1: Rice varieties |
1808 |
TCVN 13382-2:2021Giống cây trồng nông nghiệp - Khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định - Phần 2: Giống Ngô Agricultural varieties - Testing for distinctness, uniformity and stablity - Part 2: Maize varieties |
1809 |
TCVN 13368:2021Sản phẩm đồ uống chứa probiotic lactobacilli Beverage products containing probiotic lactobacilli |
1810 |
TCVN 13369:2021Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Định lượng nhanh nấm men và nấm mốc sử dụng thạch Symphony Microbiology of the food chain – Rapid enumeration of yeasts and molds using Symphony agar |
1811 |
TCVN 13370:2021Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phát hiện nhanh Salmonella spp. sử dụng thạch IRIS Salmonella Microbiology of the food chain – Rapid detection of Salmonella spp. using IRIS Salmonella agar |
1812 |
TCVN 12888-2:2021Mẫu thạch học - Phần 2: Yêu cầu cụ thể khi gia công và phân tích Petrographic pattern – Part 2: Specific Technical requirement on processing and petrographical analysis of thin slice |
1813 |
TCVN 12889-2:2021Mẫu khoáng tướng – Phần 2: Yêu cầu cụ thể khi gia công và phân tích Mineralographic sample – Part 2: Specific Technical requirement on processing and mineralographycal analysis of polish section |
1814 |
TCVN 13378:2021Đất, đá quặng – Xác định hàm lượng vết một số nguyên tố – Phương pháp khối phổ plasma cảm ứng (ICP – MS) Soils, rocks ores – Determination of trace elements content – Inductively coupled plasma mass spectrometry (ICP-MS) |
1815 |
TCVN 13379:2021Đất, đá quặng – Xác định hàm lượng tantal, niobi – Phương pháp khối phổ plasma cảm ứng (ICP – MS) Soils, rocks ores – Determination of tantalum, niobium content – Inductively coupled plasma mass spectrometry (ICP-MS) |
1816 |
TCVN 13380:2021Sa khoáng ven biển - Xác định hàm lượng các khoáng vật - Phương pháp trọng sa Coastal placer - Determination of mineral content by panning method |
1817 |
TCVN 13332:2021Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Mặt nạ trùm toàn bộ khuôn mặt – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Respiratory protective devices – Full face masks – Technical requirements and test methods |
1818 |
TCVN 13397:2021Găng tay khám bệnh sử dụng một lần làm từ latex cao su có hàm lượng protein thấp − Quy định kỹ thuật Single-use medical examination gloves from low protein rubber latex − Specifications |
1819 |
TCVN 5738:2021Phòng cháy chữa cháy - Hệ thống báo cháy tự động - Yêu cầu kỹ thuật Fire protection - Automatic fire alarm system - Technical requirements |
1820 |
TCVN 7336:2021Phòng cháy và chữa cháy – Hệ thống chữa cháy tự động bằng nước, bọt – Yêu cầu thiết kế và lắp đặt Fire protection – Water, foam automatic fire-extinguishing systems – Design and installation requirements |