Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.965 kết quả.
Searching result
17921 |
TCVN 2584:1978Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Van ngắt bằng đồng thanh hoặc đồng thau, đầu nối ren ngoài. Kích thước cơ bản Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast brass and bronze external thread joint, cut-off valves. Basic dimensions |
17922 |
TCVN 2585:1978Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Van ngắt bằng thép, đầu nối ren ngoài. Kích thước cơ bản Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast steel external thread joint, cut-off valves. Basic dimensions |
17923 |
TCVN 2586:1978Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Van cứu hỏa bằng đồng thanh hoặc gang. Kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật Fittings and appliances for marine pipe systems. Fire cast angle valves. Basic dimensions. Technical requirements |
17924 |
TCVN 2587:1978Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Van ngắt một chiều nối bích bằng đồng thanh hoặc đồng thau. Kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast brass and bronze flanged check valves. Basic dimensions and technical requirements |
17925 |
TCVN 2588:1978Phụ tùng đường ống tàu thủy. Van ngắt một chiều nối bích, bằng gang. Kích thước cơ bản Fitting and appliances for marine pipe systems. Cast iron flanged check valves. Basic dimensions |
17926 |
TCVN 2589:1978Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Van ngắt một chiều, nối bích, bằng thép. Kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast steel flanged check valves. Basic dimensions and technical requirements |
17927 |
TCVN 2590:1978Phụ tùng đường ống tàu thủy. Van một chiều và van ngắt một chiều, đầu nối ren ngoài, bằng đồng thau hoặc đồng thanh. Kích thước cơ bản Fitting and appliances for marine pipe systems. Cast brass and bronze external thread joint check valves. Basic dimensions |
17928 |
TCVN 2591:1978Phụ tùng đường ống tàu thủy. Van một chiều, nối bích, bằng gang. Kích thước cơ bản Fitting and appliances for marine pipe systems. Cast iron flanged check valves. Basic dimensions |
17929 |
TCVN 2592:1978Phụ tùng đường ống tàu thủy. Van một chiều, nối bích, bằng đồng thau hoặc đồng thanh. Kích thước cơ bản Fitting and appliances for marine pipe systems. Cast brass and bronze flanged check valves. Basic dimensions |
17930 |
TCVN 2593:1978Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Van một chiều nối bích bằng thép. Kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast steel flanged non-return valves. Basic dimensions and technical requirements |
17931 |
TCVN 2594:1978Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Van đóng nhanh đầu vòi phun cấp nhiên liệu. Kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast steel flanged non-return valves. Basic dimensions and technical requirements |
17932 |
TCVN 2595:1978Phụ tùng đường ống tàu thủy. Van xoay nối bích. Kích thước cơ bản Fittings and appliances for marine pipe systems. Flanged cock valves. Basic dimensions |
17933 |
|
17934 |
|
17935 |
|
17936 |
|
17937 |
TCVN 2600:1978Kiểm tra thống kê chất lượng. Kiểm tra nghiệm thu định tính. Phương pháp nhị phân Statistical quality control. Sampling procedures for inspection by attributes |
17938 |
TCVN 2601:1978Kiểm tra thống kê chất lượng - Các số ngẫu nhiên phân bố đều Statistical quality control - Random numbers |
17939 |
TCVN 2602:1978Kiểm tra thống kê chất lượng - Kiểm tra nghiệm thu định lượng khi thông số kiểm tra có phân bố chuẩn Statistical control of quiality. Acceptance inspection by variables |
17940 |
TCVN 2603:1978Mũ bảo hộ lao động cho công nhân mỏ hầm lò Miners helmets - Technical requirements and methods of testing |