Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.965 kết quả.

Searching result

16841

TCVN 4029:1985

Xi măng. Yêu cầu chung về phương pháp thử cơ lý

Cements. Test methods. General requirements

16842

TCVN 4030:1985

Xi măng. Phương pháp xác định độ mịn của bột xi măng

Cements. Determination of fineness

16843

TCVN 4031:1985

Xi măng. Phương pháp xác định độ dẻo tiêu chuẩn, thời gian đông kết và tính ổn định thể tích

Cements. Determination of standard plasticity, setting time and soundness

16844

TCVN 4032:1985

Xi măng. Phương pháp xác định giới hạn bền uốn và nén

Cements. Determination of bending and compressive strengths

16845

TCVN 4034:1985

Máy nông nghiệp. Cày chảo

Agricultural machinery. Disk ploughs

16846

TCVN 4035:1985

Máy nông nghiệp. Chảo cày

Agricultural machinery. Disks

16847

TCVN 4036:1985

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Ký hiệu đường ống trên hệ thống kỹ thuật vệ sinh

System of building design documents. Symbols for pipelines to be used in sanitary systems

16848

TCVN 4037:1985

Cấp nước - Thuật ngữ và định nghĩa

Water supply - Terminology and definitions

16849

TCVN 4038:1985

Thoát nước - Thuật ngữ và định nghĩa

Drainage - Terms and definitions

16850

TCVN 4039:1985

Dứa lạnh đông

Frozen pineapple

16851

TCVN 4040:1985

Đồ hộp nước quả - Phương pháp thử độ chảy quy định

Canned fruit juice - Test method

16852

TCVN 4041:1985

Đồ hộp nước qủa. Nước xoài pha đường

Canned fruit juices. Mango juice with sugar

16853

TCVN 4042:1985

Đồ hộp nước qủa. Nước mãng cầu pha đường

Canned fruit juices. Custard apple juice with sugar

16854

TCVN 4043:1985

Đồ hộp nước qủa. Nước đu đủ pha đường

Canned fruit juices. Papapya juice with sugar

16855

TCVN 4044:1985

Quy phạm ngăn ngừa ô nhiễm biển do tàu gây ra. Kết cấu và trang thiết bị của tàu

Rules for the Prevention of Maritime pollution from ships. Construction and equipment of ships

16856

TCVN 4046:1985

Đất trồng trọt. Phương pháp lấy mẫu

Cultivated soil. Methods of sampling

16857

TCVN 4047:1985

Đất trồng trọt. Phương pháp chuẩn bị đất để phân tích

Cultivated soil. Methods for the preparation of sample for analysis

16858

TCVN 4048:1985

Đất trồng trọt. Phương pháp xác định hệ số khô kiệt

Cultivated soil. Determination of absolute dry coefficient

16859

TCVN 4049:1985

Đất trồng trọt. Phương pháp xác định chất mất khi nung

Soil - Method for the determination of less on ignition

16860

TCVN 4050:1985

Đất trồng trọt. Phương pháp xác định tổng số chất hữu cơ

Soil - Method for the determination of total organic matter

Tổng số trang: 949