Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 17.122 kết quả.
Searching result
| 16761 |
|
| 16762 |
|
| 16763 |
|
| 16764 |
|
| 16765 |
|
| 16766 |
|
| 16767 |
|
| 16768 |
|
| 16769 |
|
| 16770 |
TCVN 1506:1974Ổ lăn - Ổ kim đỡ một dãy - Loạt kích thước 40 Rolling bearings - Single row radial needle roller bearings |
| 16771 |
|
| 16772 |
TCVN 1518:1974Động cơ xăng cỡ nhỏ. Thông số cơ bản Petrol engines of small series. Basic dimensions |
| 16773 |
|
| 16774 |
TCVN 1525:1974Thức ăn chăn nuôi - Phương pháp xác định hàm lượng photpho Animal feeding stuffs method for determination of phosphorus content |
| 16775 |
TCVN 1535:1974Thức ăn hỗn hợp cho chăn nuôi - Phương pháp xác định mức độ nghiền Animal mixed feeding stuffs. Methods for determination of fineness |
| 16776 |
TCVN 1537:1974Thức ăn hỗn hợp cho gia súc. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất sắt Animal mixed feeding stuffs. Determination of iron impurities content |
| 16777 |
TCVN 1538:1974Thức ăn hỗn hợp cho gia súc - Phương pháp xác định hàm lượng cát Animal mixed feeding stuffs. Determination of sand content |
| 16778 |
TCVN 1539:1974Thức ăn hỗn hợp cho gia súc. Phương pháp xác định hàm lượng bào tử Animal mixed feeding stuffs. Determination of spore content |
| 16779 |
TCVN 1540:1974Thức ăn chăn nuôi - Phương pháp xác định độ nhiễm côn trùng Animal feeding stuffs - Method for determination of insects |
| 16780 |
TCVN 1545:1974Thức ăn cho chăn nuôi - Phương pháp xác định hàm lượng chất chiết không đạm Animal feeding stuffs. Method for determination of nitrogen - free extract |
