Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.965 kết quả.

Searching result

16341

TCVN 1273:1986

Rượu mùi. Phương pháp thử

Liquors. Test methods

16342

TCVN 1283:1986

Gỗ tròn. Bảng tính thể tích

Round timber. Cubing table

16343

TCVN 1284:1986

Gỗ xẻ - Bảng tính thể tích

Sawn wood - Cubing table

16344

TCVN 141:1986

Xi măng. Phương pháp phân tích hóa học

Cement. Methods of chemical analysis

16345

TCVN 143:1986

Mũi khoan xoắn ốc. Dãy phân cấp đường kính và dung sai theo đường kính

Twist drills. Series of diameters and tolerances on diameters

16346

TCVN 1440:1986

Đồ hộp qủa. Mận nước đường

Canned fruits. Plum in syrup

16347
16348

TCVN 1442:1986

Trứng vịt tươi - Thương phẩm

Fresh duck eggs

16349

TCVN 1450:1986

Gạch rỗng đất sét nung

Hollow clay bricks

16350

TCVN 1451:1986

Gạch đặc đất sét nung

Hard burnt clay bricks

16351

TCVN 1453:1986

Ngói xi măng-cát

Cement sandy tiles

16352

TCVN 1458:1986

Chè đọt khô. Phương pháp thử

Raw tea - Test methods

16353
16354

TCVN 1464:1986

Gỗ xẻ - Phương pháp phòng mục bề mặt

Sawn wood - Methods for preserving from surface rot

16355

TCVN 1521:1986

Đồ hộp qủa. Chuối tiêu nước đường. Yêu cầu kỹ thuật

Canned fruits. Bananas in syrup. Specifications

16356

TCVN 1525:1986

Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng photpho

Animal feeding stuffs. Determination of phosphorus content

16357

TCVN 1526:1986

Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng canxi

Animal feeding stuffs. Determination of calcium content

16358

TCVN 1540:1986

Thức ăn chăn nuôi - Phương pháp xác định độ nhiễm côn trùng

Animal feeding stuffs - Determination of insects infection

16359

TCVN 155:1986

Chốt trụ có ren trong

Cylindrical pins with internal theads

16360

TCVN 1552:1986

Máy nông nghiệp. Bừa đĩa. Yêu cầu kỹ thuật

Agricultural machinery. Disk harrow. Specifications

Tổng số trang: 949