Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.994 kết quả.
Searching result
1561 |
|
1562 |
|
1563 |
|
1564 |
|
1565 |
|
1566 |
|
1567 |
TCVN 1832:1976Ống kim loại. Phương pháp thử bằng áp lực dung dịch Metal tubes. Hydraulic pressure test |
1568 |
|
1569 |
|
1570 |
|
1571 |
|
1572 |
|
1573 |
TCVN 1838:1976Bao bì bằng thuỷ tinh. Chai lọ đựng thuốc uống Glass packages. Bottles and pots for medicaments |
1574 |
TCVN 1839:1976Bao bì bằng thuỷ tinh. Chai đựng thuốc nước loại 25O và 500 ml. Kích thước cơ bản Glass packages. Bottles for liquid medicaments of 250 and 500 ml types. Basic dimensions |
1575 |
TCVN 1840:1976Bao bì bằng thuỷ tinh. Lọ đựng thuốc viên loại 100, 200, 400 ml. Kích thước cơ bản Glass packages. Pots for medicaments of 100, 200 and 400 ml types. Basic dimensions |
1576 |
|
1577 |
|
1578 |
TCVN 1843:1976Thép cán nóng - Thép vuông - Cỡ, thông số kích thước Hot - rolled square steel. Dimensions |
1579 |
|
1580 |
TCVN 1845:1976Thép cán nóng - Thép dài - Cỡ, thông số kích thước Hot - rolled steel bands. Dimensions |