Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 2.001 kết quả.

Searching result

1561

TCVN 1819:1976

Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng mangan

Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of manganese content

1562

TCVN 1820:1976

Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng lưu huỳnh

Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of sulphur content

1563

TCVN 1821:1976

Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng cacbon tổng số

Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of total carbon content

1564

TCVN 1822:1976

Thép cacbon dụng cụ

Tool cacbon Steel

1565

TCVN 1823:1976

Thép hợp kim dụng cụ

Tool alloy steel

1566

TCVN 1824:1976

Dây kim loại - Phương pháp thử kéo

Wire - Tensile test methods

1567

TCVN 1825:1976

Dây kim loại - Phương pháp thử cuốn

Wire - Wrapping test method

1568

TCVN 1826:1976

Dây kim loại - Phương pháp thử bẻ gập nhiều

Wire - Bend test method

1569

TCVN 1827:1976

Dây kim loại - Phương pháp thử xoắn

Wire - Torsion test method

1570

TCVN 1828:1976

Ống kim loại - Phương pháp thử mở rộng miệng ống

Tubing - Expansion testing method

1571

TCVN 1829:1976

Ống kim loại. Phương pháp thử cuốn mép

Metal tubes. Rolling test

1572

TCVN 1830:1976

Ống kim loại - Phương pháp thử nén bẹp

Metal tubes - Compression test

1573

TCVN 1831:1976

Ống kim loại - Phương pháp thử uốn

Tubes - Bend test method

1574

TCVN 1832:1976

Ống kim loại. Phương pháp thử bằng áp lực dung dịch

Metal tubes. Hydraulic pressure test

1575

TCVN 1833:1976

Máy nông nghiệp - Phay đất - Yêu cầu kỹ thuật

Soil cutter - Specifications

1576
1577
1578
1579

TCVN 1837:1976

Trường thạch. Phương pháp phân tích hóa học

Feldspar. Methods of chemical analysis

1580

TCVN 1838:1976

Bao bì bằng thuỷ tinh. Chai lọ đựng thuốc uống

Glass packages. Bottles and pots for medicaments

Tổng số trang: 101