Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 2.001 kết quả.
Searching result
| 1561 |
TCVN 1819:1976Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng mangan Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of manganese content |
| 1562 |
TCVN 1820:1976Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng lưu huỳnh Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of sulphur content |
| 1563 |
TCVN 1821:1976Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng cacbon tổng số Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of total carbon content |
| 1564 |
|
| 1565 |
|
| 1566 |
|
| 1567 |
|
| 1568 |
|
| 1569 |
|
| 1570 |
|
| 1571 |
|
| 1572 |
|
| 1573 |
|
| 1574 |
TCVN 1832:1976Ống kim loại. Phương pháp thử bằng áp lực dung dịch Metal tubes. Hydraulic pressure test |
| 1575 |
|
| 1576 |
|
| 1577 |
|
| 1578 |
|
| 1579 |
|
| 1580 |
TCVN 1838:1976Bao bì bằng thuỷ tinh. Chai lọ đựng thuốc uống Glass packages. Bottles and pots for medicaments |
