Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.536 kết quả.
Searching result
1541 |
TCVN 13146:2020Tinh dầu tràm, loại terpinen-4-ol (tinh dầu tràm trà) Essential oil of Melaleuca, terpinen-4-ol-type (Tea Tree oil) |
1542 |
TCVN 13147:2020Tinh dầu chanh không hạt (Citrus latifolia Tanaka) ép nguội Oil of lime expressed, Persian type (Citrus latifolia Tanaka) |
1543 |
TCVN 13148:2020Tinh dầu sả hoa hồng [Cymbopogon martinii (Roxburgh) W. Watson var. motia] Oil of palmarosa [Cymbopogon martinii (Roxburgh) W. Watson var. motia] |
1544 |
TCVN 13057-1:2020Công nghệ thông tin - Mạng cảm biến: Kiến trúc tham chiếu mạng cảm biến (SNRA) - Phần 1: Tổng quan và các yêu cầu Information technology — Sensor networks: Sensor Network Reference Architecture (SNRA) — Part 1: General overview and requirements |
1545 |
TCVN 13057-2:2020Công nghệ thông tin - Mạng cảm biến: Kiến trúc tham chiếu mạng cảm biến (SNRA) - Phần 2: Thuật ngữ và từ vựng Information technology — Sensor networks: Sensor Network Reference Architecture (SNRA) — Part 2: Vocabulary and terminology |
1546 |
TCVN 13057-3:2020Công nghệ thông tin - Mạng cảm biến: Kiến trúc tham chiếu mạng cảm biến (SNRA) - Phần 3: Các góc nhìn về kiến trúc tham chiếu Information technology — Sensor networks: Sensor Network Reference Architecture (SNRA) — Part 3: Reference architecture views |
1547 |
TCVN 13057-4:2020Công nghệ thông tin - Mạng cảm biến: Kiến trúc tham chiếu mạng cảm biến (SNRA) - Phần 4: Các mô hình thực thể Information technology — Sensor networks: Sensor Network Reference Architecture (SNRA) — Part 4: Entity models |
1548 |
TCVN 13057-5:2020Công nghệ thông tin - Mạng cảm biến: Kiến trúc tham chiếu mạng cảm biến (SNRA) - Phần 5: Các định nghĩa giao diện Information technology — Sensor networks: Sensor Network Reference Architecture (SNRA) — Part 5: Interface definitions |
1549 |
TCVN 13057-6:2020Công nghệ thông tin - Mạng cảm biến: Kiến trúc tham chiếu mạng cảm biến (SNRA) - Phần 6: Các ứng dụng Information technology — Sensor networks: Sensor Network Reference Architecture (SNRA) — Part 6: Applications |
1550 |
TCVN 13144:2020Tinh dầu oải hương lá rộng (Lavandula latifolia Medikus) Essential oil of spike lavender (Lavandula latifolia Medikus), Spanish type |
1551 |
TCVN 13145:2020Tinh dầu oải hương Grosso (Lavandula angustifolia Mill. x Lavandula latifolia Medik.) Oil of lavandin Grosso (Lavandula angustifolia Mill. x Lavandula latifolia Medik.), French type |
1552 |
TCVN 13143:2020Tinh dầu hoàng lan macrophylla [Cananga odorata (Lam.) Hook. f. et Thomson forma macrophylla] Oil of cananga [Cananga odorata (Lam.) Hook. f. et Thomson, forma macrophylla] |
1553 |
TCVN 11344-43:2020Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 43: Hướng dẫn về kế hoạch đánh giá độ tin cậy của IC Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 43: Guidelines for IC reliability qualification plans |
1554 |
TCVN 11344-44:2020Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 44: Phương pháp thử nghiệm hiệu ứng sự kiện đơn lẻ được chiếu xạ bởi chùm tia nơtron dùng cho các linh kiện bán dẫn Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 44: Neutron beam irradiated single event effect (SEE) test method for semiconductor devices |
1555 |
TCVN 11344-39:2020Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 39: Đo độ khuếch tán ẩm và khả năng hòa tan của nước trong các vật liệu hữu cơ sử dụng cho các thành phần bán dẫn Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 39: Measurement of moisture diffusivity and water solubility in organic materials used for semiconductor components |
1556 |
TCVN 11344-35:2020Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 35: Soi chụp bằng kính hiển vi âm học các thành phần điện tử bọc nhựa Semiconductor devices – Mechanicaland climatictest methods – Part 35: Acoustic microscopy for plastic encapsulated electronic components |
1557 |
TCVN 11344-38:2020Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 38: Phương pháp thử nghiệm lỗi mềm dùng cho các linh kiện bán dẫn có bộ nhớ Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 38: Soft error test method for semiconductor devices with memory 1 |
1558 |
TCVN 11344-23:2020Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 23: Tuổi thọ làm việc ở nhiệt độ cao Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 23: High temperature operating life |
1559 |
TCVN 11344-26:2020Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 26: Thử nghiệm độ nhạy với phóng tĩnh điện (ESD) – Mô hình cơ thể người (HBM) Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 26: Electrostatic discharge (ESD) sensitivity testing – Human body model (HBM) |
1560 |
TCVN 11344-19:2020Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 19: Độ bền cắt của lớp bán dẫn Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 19: Die shear strength |