Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.981 kết quả.
Searching result
15261 |
TCVN 5466:1991Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Thang màu xám để đánh giá sự thay đổi màu Textiles. Test of colour fastness. Grey scale for assessing change in colour |
15262 |
TCVN 5467:1991Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Thang màu xám để đánh giá sự dây màu Textiles. Tests for colour fastness. Grey scale for assesing staining |
15263 |
TCVN 5468:1991Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với thời tiết bằng phơi ngoài trời Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to weathering outdoor exposure |
15264 |
TCVN 5469:1991Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với thời tiết bằng đèn hồ quang xenon Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to artificial weathering: Xenon arc fading lamp test |
15265 |
TCVN 5470:1991Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với các nitơ oxit Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to nitrogen oxides |
15266 |
TCVN 5471:1991Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với khói của khí thải Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to burnt-gas fumes |
15267 |
TCVN 5472:1991Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với ozon trong không khí Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to ozone in the atmosphere |
15268 |
TCVN 5473:1991Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với tẩy trắng bằng hypoclorit Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to bleaching: Hypochlorite |
15269 |
TCVN 5474:1991Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với tẩy trắng bằng peroxit Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to bleaching: Peroxide |
15270 |
TCVN 5475:1991Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với tẩy trắng bằng natri clorit yếu Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to bleaching: Sodium chlorite (mild) |
15271 |
TCVN 5476:1991Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với tẩy trắng bằng natri clorit đậm đặc Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to bleaching: Sodium chlorite (severe) |
15272 |
TCVN 5477:1991Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với tẩy trắng xơ động vật Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to stoving |
15273 |
TCVN 5478:1991Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với xử lý bằng nhiệt khô (không kể là) Textile materials. Tests for colour fastness. Colour fastness to dry heat (excluding pressing) |
15274 |
TCVN 5479:1991Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với hấp nếp nhăn Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to pleating: Steam pleating |
15275 |
TCVN 5480:1991Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với lưu hóa trong không khí nóng Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to vulcanization: Hot air |
15276 |
TCVN 5481:1991Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với lưu hóa bằng sunfua monoclorua Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to vulcanization: Sulfur monochloride |
15277 |
TCVN 5482:1991Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với lưu hóa bay hơi ngoài trời Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to vulcanization: Open steam |
15278 |
TCVN 5483:1991Sản phẩm rau qủa. Xác định độ axit chuẩn độ dược Fruit and vegetable products. Determination of titratable acidity |
15279 |
TCVN 5484:1991Gia vị. Xác định tro không tan trong axit Spices and condiments. Determination of acid-insoluble ash |
15280 |
TCVN 5485:1991Gia vị. Xác định chất chiết hòa tan trong nước Spices and condiments. Determination of water-soluble extract content |