Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.994 kết quả.

Searching result

1501

TCVN 2264:1977

Cá biển. Chiều dài kinh tế nhỏ nhất của cá được phép đánh bắt và kích thước mắt lưới rê tương ứng được phép sử dụng

Sea fishes. Minimal economic length of fishes allowed to catch and corresponding meshes dimensions allowed to use

1502

TCVN 2268:1977

Vật liệu dệt - Sợi - Phương pháp xác định chỉ số của sợi 

extile material. Yarn. Method for determination of yarn number

1503

TCVN 2269:1977

Vật liệu dệt sợi - Phương pháp xác định độ bền đứt con sợi

Textiles material - Yarn - Method for determination of breaking strength of yarn skein

1504

TCVN 2273:1977

Than Mạo khê - Yêu cầu kỹ thuật

Coal of Maokhe - Technical requirement

1505

TCVN 2274:1977

Cám gạo làm thức ăn gia súc. Yêu cầu kỹ thuật

Animal feeding stuffs rice bran. Specification

1506

TCVN 2275:1977

Bột cám ngô làm thức ăn gia súc. Yêu cầu kỹ thuật

Animal feeding stuffs maize bran. Specification

1507

TCVN 55:1977

Vít đầu vuông có gờ. Kết cấu và kích thước

Square head screws with collar. Structure and dimensions

1508

TCVN 56:1977

Vít định vị đầu có rãnh, đuôi bằng. Kết cấu và kích thước

Slotted head set screws with flat point. Structure and dimensions

1509

TCVN 57:1977

Vít định vị đầu có rãnh, đuôi hình trụ. Kết cấu và kích thước

Slotted head set screws with dog point. Structure and dimensions

1510

TCVN 58:1977

Vít định vị đầu có rãnh, đuôi côn. Kết cấu và kích thước

Slotted set screws with cone point. Structure and dimensions

1511

TCVN 59:1977

Vít định vị đầu có lỗ sáu cạnh, đuôi côn. Kết cấu và kích thước

Hexagon socket set screws with cone point. Structure and dimensions

1512

TCVN 60:1977

Vít định vị đầu có rãnh, đuôi khoét lỗ. Kết cấu và kích thước

Slotted set screws with cup point. Structure and dimensions

1513

TCVN 62:1977

Vít định vị đầu vuông đuôi khoét lỗ. Kết cấu và kích thước

Square head set screws with cup point. Structure and dimensions

1514

TCVN 64:1977

Vít định vị đầu vuông, đuôi chỏm cầu. Kết cấu và kích thước

Square head set screws with round point. Structure and dimensions

1515

TCVN 65:1977

Vít định vị đầu vuông, đuôi hình trụ. Kết cấu và kích thước

Square head set screws with dog point. Structure and dimensions

1516

TCVN 67:1977

Vít định vị sáu cạnh, đuôi hình trụ. Kết cấu và kích thước

Hexagon head set screws with dog point. Structure and dimensions

1517

TCVN 70:1977

Vít định vị đầu sáu cạnh, đuôi có bậc. Kết cấu và kích thước

Hexagon head set screws with half dog point and plat cone point. Structure and dimensions

1518

TCVN 1777:1976

Đầu đèn điện dây tóc thông thường. Yêu cầu kỹ thuật

Common filament electric light heads. Specifications

1519

TCVN 1778:1976

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ

Piston-type internal combustion engines. Terms

1520

TCVN 1779:1976

Ô tô-máy kéo. Thuật ngữ

Road vehicles and tractors. Vocabulary

Tổng số trang: 100