• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 2002:2008

Điều kiện nghiệm thu máy chuốt trong nằm ngang. Kiểm độ chính xác

Conditions of acceptance for horizontal internal broaching machines. Testing of the accuracy

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 4860:2007

Cao su và chất dẻo. Polime phân tán và các loại latex cao su. Xác định pH

Rubber and plastics. Polymer dispersions and rubber latices. Determination of pH

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 6781-1:2017

Môđun quang điện (PV) mặt đất – Chất lượng thiết kế và phê duyệt kiểu – Phần 1: Yêu cầu thử nghiệm

Terrestrial photovoltaic (PV) modules - Design qualification and type approval - Part 1: Test requirements

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 7217-1:2007

Mã thể hiện tên và vùng lãnh thổ của các nước. Phần 1: Mã nước

Codes for the representation of names of countries and their subdivisions. Part 1: Country codes

256,000 đ 256,000 đ Xóa
5

TCVN 10029:2013

Chất lượng không khí – Phương pháp phân tích hơi hợp chất hữu cơ đã lấy mẫu bằng ống hấp phụ than hoạt tính

Standard practice for analysis of organic compound vapors collected by the activated charcoal tube adsorption method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 3121-11:2003

Vữa xây dựng - Phương pháp thử - Phần 11: Xác định cường độ uốn và nén của vữa đã đóng rắn

Mortar for masonry - Test methods - Part 11: Determination of flexural and compressive strength of hardened mortars

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 2258:2009

Truyền động bánh răng trụ thân khai. Prôfin gốc

Involute cylindrical gear drive. Basic profiles

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 6360:1998

Chi tiết lắp xiết. Bulông, vít, vít cấy và đai ốc. Ký hiệu và tên gọi kích thước

Chi tiết lắp xiết. Bulông, vít, vít cấy và đai ốc. Ký hiệu và tên gọi kích thước

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 2646:1978

Cá biển ướp nước đá. Yêu cầu kỹ thuật

Iced salt-water fishes. Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 10953-3:2015

Hướng dẫn đo dầu mỏ. Hệ thống kiểm chứng. Phần 3: Đồng hồ chuẩn. 22

Guidelines for petroleum measurement. Proving systems. Part 3: Master meter provers

150,000 đ 150,000 đ Xóa
11

TCVN 7572-4:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 4: Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước

 Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 4: Determination of apparent specific gravity, bulk specific gravity and water absorption

50,000 đ 50,000 đ Xóa
12

TCVN 13607-3:2023

Giống cây trồng nông nghiệp – Sản xuất giống – Phần 3: Hạt giống ngô lai

Agricultural Varieties – Seed Production – Part 3: Hybrid Maize Seeds

150,000 đ 150,000 đ Xóa
13

TCVN 5026:1989

Bảo vệ ăn mòn. Lớp mạ kẽm

Protection against corrosion. Electroplated coating of zinc

50,000 đ 50,000 đ Xóa
14

TCVN 7663:2007

Động cơ đốt trong cháy do nén kiểu pittông tịnh tiến - Thiết bị đo độ khói và xác định hệ số hấp thụ ánh sáng của khí thải

Reciprocating internal combustion compression-ignition engine - Apparatus for measurement of the opacity and for determination of the light absorption coefficient of exhaust gas

272,000 đ 272,000 đ Xóa
15

TCVN 6882:2016

Phụ gia khoáng cho xi măng

Mineral additive for cement

100,000 đ 100,000 đ Xóa
16

TCVN 13083-3:2020

Tính năng của hệ thống quang điện – Phần 3: Phương pháp đánh giá năng lượng

Photovoltaic system performance – Part 3: Energy evaluation method

200,000 đ 200,000 đ Xóa
17

TCVN 2254:1977

Ren hình thang. Profin

Trapezoidal threads. Profiles

50,000 đ 50,000 đ Xóa
18

TCVN 2260:1977

Truyền động bánh răng côn mođun nhỏ. Dung sai

Bevel gear pairs, small modules. Tolerances

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 2,128,000 đ