-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1783:1976Len dệt thảm. Ghi nhãn, bao gói, vận chuyển và bảo quản Carpet wool. Marking, packaging, transportation and storage |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2261:1977Then bằng. Kích thước cơ bản của then và của mặt cắt rãnh then Flat keys and cross sections of slots. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 100,000 đ |