Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.994 kết quả.
Searching result
1481 |
TCVN 2242:1977Quốc kỳ Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Cờ may bằng vải National flag of the Socialist Republic of Vietnam. Flag made of textile materials |
1482 |
TCVN 2243:1977Chuyển chữ Nga sang chữ Việt Transliteration of Russian characters into Vietnamese characters |
1483 |
|
1484 |
|
1485 |
|
1486 |
|
1487 |
|
1488 |
TCVN 2251:1977Ren hệ mét dùng cho ngành chế tạo khí cụ. Đường kính và bước ren Metric screw threads used for manufacture of mechanical instruments. Diameter and pitches |
1489 |
TCVN 2252:1977Ren hệ mét dùng cho ngành chế tạo khí cụ. Kích thước cơ bản Metric screw threads used for manufacture of mechanical instruments. Basic dimensions |
1490 |
TCVN 2253:1977Ren côn hệ mét. Kích thước cơ bản và dung sai Metric taper threads. Basic dimension and tolerances |
1491 |
|
1492 |
TCVN 2255:1977Ren hình thang nhiều đầu mối. Kích thước cơ bản và dung sai Multiple trapezoidal threads. Basic dimensions and tolerances |
1493 |
TCVN 2256:1977Ren tròn. Profin. Kích thước cơ bản và dung sai Round threads. Profiles. Basic dimensions and tolerances |
1494 |
|
1495 |
TCVN 2258:1977Truyền động bánh răng trụ thân khai. Profin gốc Involute cylindrical gear drive. Basic profiles |
1496 |
|
1497 |
TCVN 2260:1977Truyền động bánh răng côn mođun nhỏ. Dung sai Bevel gear pairs, small modules. Tolerances |
1498 |
TCVN 2261:1977Then bằng. Kích thước cơ bản của then và của mặt cắt rãnh then Flat keys and cross sections of slots. Basic dimensions |
1499 |
TCVN 2262:1977Sai số cho phép khi đo những kích thước độ dài đến 500 mm Permitted errors when measuring dimensions up to 500 mm |
1500 |
TCVN 2263:1977Sai lệch giới hạn những kích thước có dung sai không chỉ dẫn Limit deriations dimensions with guideless tolerances |