Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.512 kết quả.
Searching result
1461 |
|
1462 |
|
1463 |
|
1464 |
TCVN 1860:1976Vải bông. Vải phin trắng xuất khẩu. Yêu cầu kỹ thuật Cotton fabrics. White cotton for export. Technical requirements |
1465 |
TCVN 1861:1976Vải bông. Vải xanh xuất khẩu. Yêu cầu kỹ thuật Cotton fabrics. Blue cotton for export. Technical requirements |
1466 |
TCVN 1862:1976giấy và cactông. Phương pháp xác định độ dài đứt và độ dài giãn tại thời điểm đứt Paper and board. Determination of breaking strength andelongation at break |
1467 |
TCVN 1863:1976Giấy và cactông. Phương pháp xác định độ gia nhựa Paper and board. Determination of tar yield |
1468 |
TCVN 1864:1976Giấy và cactông. Phương pháp xác định hàm lượng tro Paper and board. Determination of ash content |
1469 |
TCVN 1865:1976Giấy và cactông. Phương pháp xác định độ trắng Paper and board. Determination of whiteness |
1470 |
TCVN 1866:1976Giấy và cactông. Phương pháp xác định độ chịu gấp Paper and board. Determination of folding strength |
1471 |
TCVN 1867:1976Giấy và cactông. Phương pháp xác định độ ẩm Paper and board. Determination of humidity |
1472 |
TCVN 1868:1976Giấy và cactông - Phương pháp xác định độ bụi Paper and board - Determination of dustiness |
1473 |
|
1474 |
TCVN 1870:1976Đồ hộp qủa. Mứt cam. Yêu cầu kỹ thuật Canned fruits. Orange marmalade. Specifications |
1475 |
|
1476 |
|
1477 |
|
1478 |
|
1479 |
TCVN 1876:1976Bulông đầu sáu cạnh (thô). Kết cấu và kích thước Hexagon head bolts (rough). Structure and dimensions |
1480 |
TCVN 1877:1976Bulông đầu sáu cạnh nhỏ (thô). Kết cấu và kích thước Small hexagon head bolts (rough). Structure and dimensions |