Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.536 kết quả.

Searching result

1461

TCVN 12469-8:2020

Gà giống nội - Phân 8: Gà nhiều cựa

Indegious breeding chicken - Part 8: Nhieu cua chicken

1462

TCVN 13071-1:2020

Thức ăn chăn nuôi - Chất tạo màu - Phần 1: Xác định hàm lượng canthaxanthin bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Animal feed -Color additives - Part 1: Determination of Canthanxanthin content by high performance liquid chromatography

1463

TCVN 13072:2020

Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng colistin - Phương pháp sắc ký lỏng - phổ khối lượng hai lần

Animal feed - Determination of colistin content - Liquid chromatography tandem mass spectrometry method

1464

TCVN 13073:2020

Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng cysteamin - Phương pháp sắc ký lỏng - phổ khối lượng hai lần

Animal feed - Determination of cysteamine - Liquid chromatography tandem mass spectrometry method

1465

TCVN 13164:2020

Hướng dẫn xử lý mẫu để xác định thể tích, áp suất nổ và thử nghiệm không có lỗ thủng đối với bao cao su nam

Guidance on sample handling for determination of bursting volume and pressure, and testing for freedom from holes for male condom

1466

TCVN 13165:2020

Tấm ngăn phòng ngừa - Yêu cầu và phương pháp thử

Prophylactic dams - Requirements and test methods

1467

TCVN 13162:2020

Dụng cụ tránh thai cơ học - Màng ngăn tránh thai bằng cao su thiên nhiên và cao su silicon có thể tái sử dụng - Yêu cầu và thử nghiệm

Mechanical contraceptives - Reusable natural and silicone rubber contraceptive diaphragms - Requirements and tests

1468

TCVN 13163:2020

Chất bôi trơn bổ sung cho bao cao su nam làm từ latex cao su thiên nhiên - Ảnh hưởng đến độ bền của bao cao su

Additional lubricants for male natural rubber latex condoms - Effect on condom strength

1469

TCVN 13160:2020

Dụng cụ tử cung tránh thai chứa đồng - Yêu cầu và thử nghiệm

Copper-bearing contraceptive intrauterine devices - Requirements and tests

1470

TCVN 13161:2020

Dụng cụ tử cung tránh thai chứa đồng - Hướng dẫn thiết kế, thực hiện, phân tích và giải thích các nghiên cứu lâm sàng

Copper-bearing intrauterine contraceptive devices - Guidance on the design, execution, analysis and interpretation of clinical studies

1471

TCVN 13136-3:2020

Khí thiên nhiên – Tính hệ số nén – Phần 3: Tính toán sử dụng các tính chất vật lý

Natural gas – Calculation of compression factor – Part 3: Calculation using physical properties

1472

TCVN 13137:2020

Khí thiên nhiên – Phép đo các đặc tính – Đặc tính thể tích: khối lượng riêng, áp suất, nhiệt độ và hệ số nén

Natural gas – Measurement of properties – Volumetric properties: density, pressure, temperature and compression factor

1473

TCVN 13135:2020

Sản phẩm dầu mỏ – Xác định nước tự do trong khí dầu mỏ hóa lỏng – Phương pháp kiểm tra bằng mắt thường

Petroleum products – Test method for free water in liquefied petroleum gas in visual inspection

1474

TCVN 13136-1:2020

Khí thiên nhiên – Tính hệ số nén – Phần 1: Giới thiệu và hướng dẫn

Natural gas – Calculation of compression factor – Part 1: Introduction and guidelines

1475

TCVN 13136-2:2020

Khí thiên nhiên – Tính hệ số nén – Phần 2: Tính toán sử dụng phân tích thành phần mol

Natural gas – Calculation of compression factor – Part 2: Calculation using molar-composition analysis

1476

TCVN 13134:2020

Khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG) − Phương pháp lấy mẫu sử dụng chai chứa piston nổi

Standard practice for obtaining LPG samples using floating piston cylinder

1477

TCVN 13141:2020

Tủ kem – Phân loại, yêu cầu và điều kiện thử

Ice-cream freezers – Classification, requirements and test conditions

1478

TCVN 13140:2020

Tủ và quầy bảo quản lạnh chuyên dụng – Tính năng và tiêu thụ năng lượng

Refrigerated storage cabinets and counters for professional use – Performance and energy consumption

1479

TCVN 13139:2020

Máy điều hòa không khí giải nhiệt gió và bơm nhiệt gió-gió không ống gió, xách tay, có một ống gió thải – Thử và xác định thông số tính năng

Non-ducted portable air-cooled air conditioners and air-to-air heat pumps having a single exhaust duct – Testing and rating for performance

1480

TCVN 12935:2020

Đường và sản phẩm đường – Đánh giá ngoại quan của đường trắng sử dụng thang màu Braunschweig

Sugar and sugar products – Determination of the visual appearance of white sugars using Braunschweig colour-types

Tổng số trang: 827