-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12469-10:2022Gà giống nội - Phần 10: Gà chọi Indegious breeding chicken – Part 10: Choi chicken |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12468-6:2022Vịt giống kiêm dụng - Phần 6: Vịt PT Meat and egg breeding duck – Part 6: PT duck |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13436:2022Giấy đế giấy nhôm Aluminium base paper |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1467:1974Lợn cái giống móng cái - phân cấp chất lượng Mong Cai sow - Qualitative order |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 13435-3-1:2022Giấy ép và Các tông ép cách điện - Phần 3 - 1: Yêu cầu cho vật liệu cụ thể - Yêu cầu cho các tông ép loại B.0.1, B.0.3, B.2.1, B.2.3, B.3.1, B.3.3, B.4.1, B.4.3, B.5.1, B.5.3 và B.6.1 Pressboard and presspaper for electrical purposes - Part 3-1: Specifications for individual materials - Requirements for pressboard, types B.0.1, B.0.3, B.2.1, B.2.3, B.3.1, B.3.3, B.4.1, B.4.3, B.5.1, B.5.3 and B.6.1 |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 13511:2022Mặt sân thể thao – Xác định tính chất kéo của bề mặt sân bằng vật liệu tổng hợp Surfaces for sports areas – Determination of tensile properties of synthetic sports surfaces |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 13473:2022Ong giống Breeding bee |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 12469-7: 2022Gà giống nội - Phần 7: Gà Tre Indegious breeding chicken – Park 7: Tre chicken |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 700,000 đ |