Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.823 kết quả.
Searching result
14221 |
TCVN 159:1986Chìa vặn có miệng hở, một đầu. Kết cấu và kích thước Single-head wrenches. Structure and dimensions |
14222 |
|
14223 |
TCVN 161:1986Chìa vặn có miệng hở, hai đầu. Kết cấu và kích thước Double-head wrenches with open mouth. Structure and dimensions |
14224 |
TCVN 162:1986Chìa vặn có miệng hở, một đầu, kiểu ngắn. Kết cấu và kích thước Short single-head wrenches with open mouth. Structure and dimensions |
14225 |
|
14226 |
|
14227 |
TCVN 1664:1986Quặng sắt. Phương pháp chuẩn bị mẫu trong phòng thí nghiệm để phân tích hóa học Iron ores. Sample preparation for chemical analysis |
14228 |
TCVN 1665:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định độ hao khi nung Iron ores. Determination of mass loss after ignition |
14229 |
|
14230 |
TCVN 1667:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định độ ẩm hàng hóa Iron ores. Determination of moisture content in delivery |
14231 |
TCVN 1668:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng nước liên kết Iron ores. Determination of tied water content |
14232 |
TCVN 1669:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng titan đioxit Iron ores. Determination of titanium dioxide content |
14233 |
TCVN 167:1986Đồ hộp. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Canned foods. Packaging, marking, transportation and storage |
14234 |
TCVN 1670:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng sắt kim loại Iron ores. Determination of metallic iron content |
14235 |
TCVN 1673:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng crom Iron ores. Determination of chrome content |
14236 |
TCVN 1674:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng vanađi oxit Iron ores. Determination of vanadium oxide content |
14237 |
TCVN 1675:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng asen Iron ores. Determination of arsenic content |
14238 |
TCVN 1676:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng đồng Iron ores. Determination of copper content |
14239 |
|
14240 |
|