Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.965 kết quả.
Searching result
14201 |
TCVN 6318:1997Cao su và latex. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp quang phổ Rubber and latex. Determination of copper content. Photometric method |
14202 |
TCVN 6319:1997Các loại cao su và latex cao su. Xác định hàm lượng mangan. Phương pháp hấp thụ quang phổ của natri periođat Rubber and rubber latices- Determination of manganese content – Sodium periodate photometric methods |
14203 |
TCVN 6320:1997Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định hàm lượng cặn Rubber latex, natural, concentrate. Determination of sludge content |
14204 |
TCVN 6321:1997Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định trị số axit béo bay hơi Rubber latex, natural, concentrate - Determination of volatile fatly acid number |
14205 |
TCVN 6322:1997Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định hàm lượng axit boric Natural rubber latex, natural, concentrate - Determination of boric acid content |
14206 |
TCVN 6323:1997Cao su thiên nhiên và các loại latex. Ký hiệu và tên gọi Rubber and latices – Nomenclature |
14207 |
TCVN 6324:1997Sản phẩm dầu mỏ. Xác định cặn cacbon. Phương pháp conradson Standard test method for conradson carbon residue of petroleum products |
14208 |
TCVN 6325:1997Sản phẩm dầu mỏ. Xác định trị số axit. Phương pháp chuẩn độ điện thế Petroleum products. Determination of acid number. Potentionmetric titration method |
14209 |
TCVN 6326:1997Sản phẩm dầu mỏ. Mỡ nhờn. Phương pháp phát hiện độ ăn mòn đồng Petroleum products. Lubricating grease. Detection of copper corrosion |
14210 |
|
14211 |
TCVN 6328:1997Đường. Xác định sunfua đioxit (Theo phương pháp của Carruthers, Heaney và Oldfield) Determination of sulphur dioxide (Accordineg to Carruthers, Heaney and Oldfield method) |
14212 |
TCVN 6329:1997Đường. Xác định sunfua đioxit (Theo phương pháp của Monier-Williams) Sugar. Determination of sunfur dioxit (According to Monier-Willíam method) |
14213 |
TCVN 6330:1997Đường. Xác định độ phân cực (Theo phương pháp của ICUMSA) Sugar – Determination of polarization (ICUMSA – method) |
14214 |
TCVN 6331:1997Đường. Xác định sự mất khối lượng khi sấy ở 120oC trong 16 giờ (Phương pháp dược điển của Mỹ) Determination of loss on drying at 120oC for 16 hours (United states phamacopolia method) |
14215 |
TCVN 6332:1997Đường. Xác định sự mất khối lượng khi sấy ở 105oC trong 3 giờ (phương pháp của ICUMSA) Determination of loss on drying at 105oC for 3 hours (ICUMSA method) |
14216 |
|
14217 |
TCVN ISO 14004:1997Hệ thống quản lý môi trường. Hướng dẫn chung về nguyên tắc, hệ thống và kỹ thuật hỗ trợ Environmental Management system. General guidelines on principles, systems and supporting technique |
14218 |
TCVN ISO 14010:1997Hướng dẫn đánh giá môi trường - Nguyên tắc chung Guidelines for environmental auditing - General principles |
14219 |
TCVN ISO 14011:1997Hướng dẫn đánh giá môi trường - Thủ tục đánh giá - Đánh giá hệ thống quản lý môi trường Guidelines for environmental auditing - Audit procedures - Auditing of environmental management systems |
14220 |
TCVN ISO 14012:1997Hướng dẫn đánh giá môi trường. Chuẩn cứ trình độ đối với chuyên gia đánh giá môi trường Guidelines for environmential auditing – Qualification criteria for environmental auditors |