Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.122 kết quả.
Searching result
14201 |
TCVN 6450:1998Tiêu chuẩn hoá và các hoạt động có liên quan. Thuật ngữ chung và định nghĩa Standardization and related activities. General vocabulary |
14202 |
TCVN 6451-1:1998Quy phạm nâng cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 1: Quy định chung về hoạt động giám sát và phân cấp tàu Rules for the classification and construction of hight speed crafts. Part 1: General regulations for the supervision and classification |
14203 |
TCVN 6451-2:1998Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 2: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị Rules for the classification and construction of hight speed crafts. Part 2: Hull structure and equipment |
14204 |
TCVN 6451-3:1998Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 3: Hệ thống máy tàu Rules for the classification and construction of hight speed crafts. Part 3: Machinery installations |
14205 |
TCVN 6451-4:1998Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 2: Trang bị điện Rules for the classification and construction of hight speed crafts. Part 4: Electrical installations |
14206 |
TCVN 6451-5:1998Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 5: Phòng cháy, phát hiện cháy, dập cháy và phương tiện thoát nạn Rules for the classification and construction of hight speed crafts. Part 5: Fire protection, detection, extinction and means of escape |
14207 |
TCVN 6451-6:1998Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 6: Tính nổi, ổn định, chia khoang, mạn khô Rules for the classification and construction of high speed craffs. Part 6: Buoyancy, stability, subdivision and load time |
14208 |
|
14209 |
|
14210 |
|
14211 |
|
14212 |
|
14213 |
|
14214 |
|
14215 |
|
14216 |
|
14217 |
|
14218 |
|
14219 |
|
14220 |
TCVN 6464:1998Phụ gia thực phẩm. Chất tạo ngọt. Kali asesunfam Food additive. Acesulffame potassium |